🌟 총본산 (總本山)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 총본산 (
총ː본산
)
🌷 ㅊㅂㅅ: Initial sound 총본산
-
ㅊㅂㅅ (
초비상
)
: 매우 긴박하고 위급한 비상 상태.
Danh từ
🌏 TÌNH TRẠNG CẤP BÁCH: Trạng thái bất thường rất khẩn trương và nguy gấp. -
ㅊㅂㅅ (
출발선
)
: 달리기 경기를 할 때 출발점으로 그어 놓은 선.
Danh từ
🌏 VẠCH XUẤT PHÁT: Đường được vẽ ra thành điểm xuất phát khi thi chạy. -
ㅊㅂㅅ (
총본산
)
: 어떤 것의 근원이 되거나 전체를 관리하고 다스리는 곳.
Danh từ
🌏 TỔNG HÀNH DINH, CƠ QUAN ĐẦU NÃO: Nơi quản lí và xử lí toàn thể hay là căn nguyên của một điều gì đó.
• Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86)