🌟 총본산 (總本山)

Danh từ  

1. 어떤 것의 근원이 되거나 전체를 관리하고 다스리는 곳.

1. TỔNG HÀNH DINH, CƠ QUAN ĐẦU NÃO: Nơi quản lí và xử lí toàn thể hay là căn nguyên của một điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가톨릭의 총본산.
    The total home of catholics.
  • Google translate 기독교의 총본산.
    The gross home of christianity.
  • Google translate 불교의 총본산.
    The headquarters of buddhism.
  • Google translate 총본산 설립.
    Establishment of the general headquarters.
  • Google translate 총본산이 되다.
    Become the head office.
  • Google translate 총본산을 세우다.
    Set up a total headquarters.
  • Google translate 세계 가톨릭의 총본산에는 교황이 산다.
    The pope lives at the head of the world's catholics.
  • Google translate 이곳은 세계 최대의 증권 회사와 은행 등이 밀집해 있는 세계 자본주의 경제의 총본산이다.
    This is the home of the world's largest securities company and banks, the world's largest capitalist economy.
  • Google translate 이곳은 우리나라 독립 운동의 총본산이었다고 해요.
    It was the headquarters of the korean independence movement.
    Google translate 그렇군요.
    I see.

총본산: hub; capital; headquarters,そうほんざん【総本山】,siège, centre, berceau,sede, oficina central,مركزي، مركز، مقرّ,удирдах байгууллага, гол удирдлага, төв байр, удирдах төв,tổng hành dinh, cơ quan đầu não,สำนักงานใหญ่, สำนักงานในทางศาสนา,markas besar, kantor pusat,главное место,本部,总部,大本营,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총본산 (총ː본산)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86)