🌟 초비상 (超非常)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초비상 (
초비상
)📚 Annotation: 주로 '초비상 ~'으로 쓴다.
🌷 ㅊㅂㅅ: Initial sound 초비상
-
ㅊㅂㅅ (
초비상
)
: 매우 긴박하고 위급한 비상 상태.
Danh từ
🌏 TÌNH TRẠNG CẤP BÁCH: Trạng thái bất thường rất khẩn trương và nguy gấp. -
ㅊㅂㅅ (
출발선
)
: 달리기 경기를 할 때 출발점으로 그어 놓은 선.
Danh từ
🌏 VẠCH XUẤT PHÁT: Đường được vẽ ra thành điểm xuất phát khi thi chạy. -
ㅊㅂㅅ (
총본산
)
: 어떤 것의 근원이 되거나 전체를 관리하고 다스리는 곳.
Danh từ
🌏 TỔNG HÀNH DINH, CƠ QUAN ĐẦU NÃO: Nơi quản lí và xử lí toàn thể hay là căn nguyên của một điều gì đó.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Luật (42)