🌟 물결표 (물결 標)

Danh từ  

1. 기간이나 거리 또는 범위를 나타낼 때 쓰는 문장 부호.

1. DẤU DỢN SÓNG: Dấu câu dùng khi thể hiện khoảng thời gian, khoảng cách hay phạm vi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물결표가 붙다.
    Waves are attached.
  • Google translate 물결표가 쓰이다.
    Waves are used.
  • Google translate 물결표를 넣다.
    Put a wavelet.
  • Google translate 물결표를 붙이다.
    Waves.
  • Google translate 물결표를 쓰다.
    Write a wave chart.
  • Google translate ‘~에 눈이 멀다’에서의 물결표 자리에는 ‘사랑’, ‘돈’ 등이 올 수 있다.
    The place of the wave ticket in '~' may be 'love' or 'money'.
  • Google translate 공식 문서에서는 물결표를 한글 맞춤법에 규정되어 있는 용도로만 써야 한다.
    In the official document, the wavelet shall be used only for the purposes specified in the korean spelling.
  • Google translate ‘15일~17일’의 중간에 쓰인 물결표는 ‘내지’의 뜻으로서 ‘무엇부터 무엇까지’를 의미한다.
    A wavy sign written in the middle of "15-17 days" means "from what to what" in the meaning of "inner".

물결표: tilde,なみダッシュ【波ダッシュ】,tilde,virgulilla,علامة المد,тахир зураас,dấu dợn sóng,เครื่องหมายทิลเดอ,tanda baca tilde,тильда,波浪号,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물결표 (물껼표)

📚 Annotation: ‘내지’의 뜻으로 쓰거나, 어떤 말의 앞뒤에 들어갈 말 대신에 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)