🌟 물결표 (물결 標)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물결표 (
물껼표
)📚 Annotation: ‘내지’의 뜻으로 쓰거나, 어떤 말의 앞뒤에 들어갈 말 대신에 쓴다.
🌷 ㅁㄱㅍ: Initial sound 물결표
-
ㅁㄱㅍ (
문고판
)
: 책을 널리 보급하기 위해 싼 가격에 작은 크기로 만드는 책의 판.
Danh từ
🌏 BẢN SÁCH NHỎ: Loại sách được phát hành rộng rãi với giá rẻ và in theo khổ nhỏ. -
ㅁㄱㅍ (
물결표
)
: 기간이나 거리 또는 범위를 나타낼 때 쓰는 문장 부호.
Danh từ
🌏 DẤU DỢN SÓNG: Dấu câu dùng khi thể hiện khoảng thời gian, khoảng cách hay phạm vi. -
ㅁㄱㅍ (
물거품
)
: 물이 무엇에 부딪치면서 생기는 거품.
Danh từ
🌏 BỌT NƯỚC, BÓNG NƯỚC: Bọt sinh ra khi nước chạm vào vật gì đó.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)