🌟 물결표 (물결 標)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물결표 (
물껼표
)📚 Annotation: ‘내지’의 뜻으로 쓰거나, 어떤 말의 앞뒤에 들어갈 말 대신에 쓴다.
🌷 ㅁㄱㅍ: Initial sound 물결표
-
ㅁㄱㅍ (
문고판
)
: 책을 널리 보급하기 위해 싼 가격에 작은 크기로 만드는 책의 판.
Danh từ
🌏 BẢN SÁCH NHỎ: Loại sách được phát hành rộng rãi với giá rẻ và in theo khổ nhỏ. -
ㅁㄱㅍ (
물결표
)
: 기간이나 거리 또는 범위를 나타낼 때 쓰는 문장 부호.
Danh từ
🌏 DẤU DỢN SÓNG: Dấu câu dùng khi thể hiện khoảng thời gian, khoảng cách hay phạm vi. -
ㅁㄱㅍ (
물거품
)
: 물이 무엇에 부딪치면서 생기는 거품.
Danh từ
🌏 BỌT NƯỚC, BÓNG NƯỚC: Bọt sinh ra khi nước chạm vào vật gì đó.
• Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76)