🌟 물결표 (물결 標)

Danh từ  

1. 기간이나 거리 또는 범위를 나타낼 때 쓰는 문장 부호.

1. DẤU DỢN SÓNG: Dấu câu dùng khi thể hiện khoảng thời gian, khoảng cách hay phạm vi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물결표가 붙다.
    Waves are attached.
  • 물결표가 쓰이다.
    Waves are used.
  • 물결표를 넣다.
    Put a wavelet.
  • 물결표를 붙이다.
    Waves.
  • 물결표를 쓰다.
    Write a wave chart.
  • ‘~에 눈이 멀다’에서의 물결표 자리에는 ‘사랑’, ‘돈’ 등이 올 수 있다.
    The place of the wave ticket in '~' may be 'love' or 'money'.
  • 공식 문서에서는 물결표를 한글 맞춤법에 규정되어 있는 용도로만 써야 한다.
    In the official document, the wavelet shall be used only for the purposes specified in the korean spelling.
  • ‘15일~17일’의 중간에 쓰인 물결표는 ‘내지’의 뜻으로서 ‘무엇부터 무엇까지’를 의미한다.
    A wavy sign written in the middle of "15-17 days" means "from what to what" in the meaning of "inner".

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물결표 (물껼표)

📚 Annotation: ‘내지’의 뜻으로 쓰거나, 어떤 말의 앞뒤에 들어갈 말 대신에 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76)