🌟 피멍

Danh từ  

1. 피부 속에 핏줄이 터져서 피가 엉긴 덩이.

1. CỤC MÁU: Cục do tia máu trong da vỡ ra và máu đọng lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피멍이 들다.
    Be bruised.
  • Google translate 피멍이 맺히다.
    Be bruised.
  • Google translate 피멍이 사라지다.
    Bloody bruises disappear.
  • Google translate 피멍이 심하다.
    He has a severe bruise.
  • Google translate 피멍을 가리다.
    Cover the bruise.
  • Google translate 동생은 피멍이 들도록 맞고도 반성하는 기미가 안 보였다.
    The brother showed no sign of remorse after being beaten to the point of bruising.
  • Google translate 하루가 멀다 하고 주먹질을 하는 녀석의 얼굴에는 피멍이 가시질 않았다.
    The face of the man who was punching day after day was still bruised.
  • Google translate 어쩌다가 무릎에 시퍼런 피멍이 들었니?
    How did you get a cold bruise on your knee?
    Google translate 스케이트를 타다가 넘어졌어.
    I fell while skating.

피멍: bruise; contusion,あおあざ【青痣】,bleu, contusion,magulladura, moretón,"في ميونغ" ، تجمّع دمويّ,цус хуралт,cục máu,รอยฟกช้ำ, แผลห้อเลือด, แผลฟกช้ำ, ฟกช้ำดำเขียว,memar, lebam,кровоподтёк; синяк,淤血,

2. (비유적으로) 씻기지 않을 만큼 분하거나 억울한 일.

2. CỤC MÁU, CỤC HẬN: (cách nói ẩn dụ) Việc phẫn nộ hay oan ức tới mức không thể rửa sạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피멍이 맺히다.
    Be bruised.
  • Google translate 피멍으로 남다.
    Remain bruised.
  • Google translate 피멍으로 얼룩지다.
    Stained with bruising.
  • Google translate 엇나가기만 하는 아들의 모습에 어머니의 가슴에는 피멍이 들었다.
    The mother's heart was bruised at the sight of her son going out of line.
  • Google translate 사람들에게 배신을 당할 때마다 내 가슴에는 피멍이 점점 커져 갔다.
    Every time i was betrayed by the people, the bruises grew bigger and bigger on my chest.
  • Google translate 그때 돈이 없어 학교를 그만둔 게 아직 피멍으로 남아 있어.
    I don't have any money then. i still have a bruise for quitting school.
    Google translate 그래도 보란 듯이 지금은 성공했잖아.
    But you're successful now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피멍 (피멍)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)