🌟 실종 (失踪)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실종 (
실쫑
)
📚 Từ phái sinh: • 실종되다(失踪되다): 사람이나 동물이 자취 없이 사라져서 어디에 있는지, 죽었는지 살았는…
📚 thể loại: Vấn đề xã hội
🗣️ 실종 (失踪) @ Ví dụ cụ thể
- 어제 방송된 다큐멘터리 봤어? 십 년 전 아동 실종 사건에 대한 클로즈업이었는데. [클로즈업 (close-up)]
- 실종자 가족. [실종자 (失踪者)]
- 실종자 명단. [실종자 (失踪者)]
- 실종자 수색. [실종자 (失踪者)]
- 실종자가 생기다. [실종자 (失踪者)]
- 실종자를 신고하다. [실종자 (失踪者)]
- 실종자를 찾다. [실종자 (失踪者)]
- 네, 다행히 경찰이 실종 신고를 받고 출동해서 금세 발견했대요. [행방불명 (行方不明)]
- 어머니는 귀가 중에 갑자기 증발된 딸을 경찰에 실종 신고했다. [증발되다 (蒸發/烝發되다)]
- 올해 집계된 실종 신고의 수가 작년에 비해 크게 증가했다. [집계되다 (集計되다)]
- 잇따른 학생 실종 사건은 전교를 뒤집어엎을 만큼 충격적이었다. [뒤집어엎다]
- 마의 삼각 지대에서 일어나는 실종 사건을 조사하는 내용이야. [마 (魔)]
- 형이 갑자기 종적을 감춰 버려서 가족들은 경찰에 실종 신고를 했다. [종적 (蹤跡/蹤迹)]
- 실종 어린이. [어린이]
- 실종 아동의 부모는 잃어버린 아이를 찾느라 온종일을 길바닥에서 보냈다. [길바닥]
- 뉴스에서 보도되었던 여대생 실종 사건 있잖아. 그게 자작극이었대. [자작극 (自作劇)]
- 중부 지구 경찰서에 실종 신고가 하나 들어와 있습니다. [지구 (地區)]
- 김 씨가 어제 퇴근한 이후 귀가하지 않자 가족들은 경찰에 실종 신고를 했다. [귀가하다 (歸家하다)]
🌷 ㅅㅈ: Initial sound 실종
-
ㅅㅈ (
시장
)
: 여러 가지 상품을 사고파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỢ: Nơi mua bán nhiều loại hàng hóa. -
ㅅㅈ (
소주
)
: 곡식이나 고구마 등으로 만든 술을 끓여서 얻는 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SOJU; RƯỢU SOJU: Rượu nấu từ ngũ cốc hay khoai lang v.v... -
ㅅㅈ (
사진
)
: 사물의 모습을 오래 보존할 수 있도록 사진기로 찍어 종이나 컴퓨터 등에 나타낸 영상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC ẢNH, BỨC HÌNH: Hình ảnh được chụp bằng máy chụp hình hiện ra trên máy vi tính hoặc một tờ giấy để có thể lưu giữ lâu hình dáng một sự vật nào đó. -
ㅅㅈ (
상자
)
: 물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘP, HÒM, THÙNG, TRÁP: Hộp vuông được làm bằng gỗ hoặc giấy... để có thể bỏ đồ vật vào. -
ㅅㅈ (
사장
)
: 회사를 대표하고 회사의 일을 책임지는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁM ĐỐC: Người đại diện cho công ty và chịu trách nhiệm về công việc của công ty. -
ㅅㅈ (
성적
)
: 일이나 경기 등의 결과로 얻은 실적.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Thành tích thực tế nhận được như kết quả của công việc hay trận đấu... -
ㅅㅈ (
사전
)
: 낱말을 모아 일정한 차례에 따라 싣고, 그 발음, 뜻, 어원, 용법 등을 설명한 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN: Sách tập hợp các từ đơn rồi sắp sếp theo tứ thự nhất định, giải thích phát âm, ngữ nghĩa, từ nguyên gốc, cách sử dụng. -
ㅅㅈ (
서점
)
: 책을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SÁCH, CỬA HÀNG SÁCH: Cửa hàng bán sách. -
ㅅㅈ (
술집
)
: 술을 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU, TỬU QUÁN: Nhà bán rượu. -
ㅅㅈ (
시작
)
: 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 또는 그런 단계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT ĐẦU, BƯỚC ĐẦU: Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó. Hoặc giai đoạn như vậy. -
ㅅㅈ (
수저
)
: 숟가락과 젓가락.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỖNG VÀ ĐŨA: Muỗng (thìa) và đũa. -
ㅅㅈ (
숙제
)
: 학생들에게 복습이나 예습을 위하여 수업 후에 하도록 내 주는 과제.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI TẬP VỀ NHÀ: Bài tập cho học sinh làm sau buổi học để ôn tập hay chuẩn bị bài. -
ㅅㅈ (
숫자
)
: 수를 나타내는 글자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ SỐ: Chữ thể hiện số.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99)