🌷 Initial sound: ㄱㅌ

CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 34 ALL : 50

기타 (guitar) : 앞뒤가 편평하며 가운데가 홀쭉하고 긴 통에 여섯 개의 줄을 매어 손가락으로 퉁겨 연주하는 악기. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐÀN GHI-TA: Nhạc cụ có mặt trước và sau phẳng, ở giữa có gắn 6 dây dài và mỏng ở phần thùng thân đàn, được gảy và trình diễn bằng các ngón tay.

교통 (交通) : 자동차, 기차, 배, 비행기 등의 탈것을 이용하여 사람이나 짐이 오고 가는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIAO THÔNG: Việc con người hay hành lý di chuyển bằng cách sử dụng những phương tiện đi lại như ô tô, tàu hỏa, tàu thuyền, máy bay.

고통 (苦痛) : 몸이나 마음이 괴롭고 아픔. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐAU KHỔ, SỰ THỐNG KHỔ, SỰ ĐAU ĐỚN: Sự khó khăn, đau khổ trong tâm hồn cũng như thể xác.

공통 (共通) : 여럿 사이에 서로 같거나 관계됨. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHUNG, SỰ GIỐNG NHAU: Việc giữa nhiều thứ có điểm giống nhau hay có quan hệ với nhau.

검토 (檢討) : 내용을 자세히 따져 봄. ☆☆ Danh từ
🌏 XEM XÉT: Suy xét lại nội dung một cách tỉ mỉ.

기타 (其他) : 그 밖의 다른 것. ☆☆ Danh từ
🌏 KHÁC, VÂN VÂN: Cái khác ngoài cái đó.

감탄 (感歎/感嘆) : 마음속 깊이 크게 느낌. Danh từ
🌏 SỰ CẢM THÁN: Việc cảm nhận lớn và sâu sắc trong lòng.

계통 (系統) : 일정한 체계에 따라 서로 다른 여러 부분들이 관련되어 조직을 이룬 것. Danh từ
🌏 HỆ, HỆ THỐNG: Nhiều bộ phận khác nhau có liên quan với nhau, hợp thành một tổ chức dựa vào một hệ thống nhất định.

공터 (空 터) : 집이나 밭 등이 없는 빈 땅. Danh từ
🌏 KHU ĐẤT KHÔNG, ĐẤT TRỐNG: Đất trống không có nhà cửa hay nương rẫy.

깃털 : 새의 몸을 덮고 있는 털. Danh từ
🌏 LÔNG VŨ: Lông phủ trên phần thân chim.

구토 (嘔吐) : 먹은 음식을 토함. Danh từ
🌏 SỰ ÓI MỬA, SỰ NÔN MỬA: Việc nôn ra thức ăn đã ăn.

권태 (倦怠) : 어떤 일이나 관계 등에 흥미를 잃고 싫증을 느끼는 것. Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI, SỰ CHÁN NGÁN, NỖI BUỒN CHÁN: Việc cảm thấy chán ghét và mất hứng thú với mối quan hệ hoặc công việc nào đó.

권투 (拳鬪) : 두 사람이 두꺼운 장갑을 낀 주먹으로 상대를 쳐서 승부를 가리는 운동 경기. Danh từ
🌏 QUYỀN ANH: Môn thể thao mà hai người đánh nhau bằng nắm đấm đeo găng tay dày để phân thắng bại.

개통 (開通) : 교통 시설이나 통신 시설을 완성하거나 연결하여 이용할 수 있게 함. Danh từ
🌏 SỰ KHAI THÔNG: Sự hoàn thành hoặc kết nối xong và đưa vào sử dụng công trình giao thông hoặc công trình thông tin.

국토 (國土) : 한 나라의 주권이 미치는 땅. Danh từ
🌏 LÃNH THỔ: Đất đai thuộc chủ quyền của một nước.

기틀 : 어떤 일의 기본이 되는 조건이나 바탕. Danh từ
🌏 NỀN TẢNG, YẾU TỐ THEN CHỐT, ĐIỂM CỐT YẾU, CƠ BẢN, CĂN CỨ: Cơ sở hoặc điều kiện trở thành cái căn bản của việc nào đó.

격퇴 (擊退) : 공격하여 오는 적을 물리침. Danh từ
🌏 SỰ ĐẨY LÙI, SỰ ĐÁNH LUI: Sự tấn công và làm lùi bước quân địch đang tiến đến.

감퇴 (減退) : 능력이나 기능 등이 줄거나 약해짐. Danh từ
🌏 SỰ GIẢM SÚT, SỰ SUY THOÁI: Việc năng lực hay kĩ năng… giảm hoặc yếu đi.

개탄 (慨歎/慨嘆) : 분하거나 안타깝게 여겨 탄식함. Danh từ
🌏 SỰ THAN VÃN, SỰ THAN THỞ: Sự tức giận hoặc cảm thấy đáng tiếc nên than phiền.

건투 (健鬪) : 의지를 굽히지 않고 씩씩하게 잘 싸움. Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN ĐẤU NGOAN CƯỜNG, SỰ ĐẤU TRANH NGOAN CƯỜNG, TINH THẦN CHIẾN ĐẦU GAN DẠ: Sự chiến đấu mạnh mẽ và không nhụt chí.

광택 (光澤) : 표면이 매끄러운 물체에서 반사되는 반짝이는 빛. Danh từ
🌏 SỰ BÓNG LÁNG: Ánh lấp loáng phản xạ trên vật thể có bề mặt nhẵn bóng.

고투 (苦鬪) : 몹시 어렵고 힘들게 싸우거나 노력함. Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN ĐẤU GIAN NAN: Sự nỗ lực hoặc chiến đấu rất vất vả khó khăn.

골통 : (속된 말로) 머리. Danh từ
🌏 ĐẦU LÂU: (cách nói thông tục) Cái đầu.

귀티 (貴 티) : 신분이나 지위가 높고 귀하게 보이는 모습이나 태도. Danh từ
🌏 VẺ SANG TRỌNG, VẺ ĐÀI CÁC: Dáng vẻ hoặc thái độ thể hiện thân phận hay địa vị cao quý.

경탄 (驚歎/驚嘆) : 매우 놀라며 감탄함. Danh từ
🌏 SỰ KHÂM PHỤC, SỰ THÁN PHỤC, SỰ CẢM PHỤC, SỰ HÂM MỘ, SỰ NGƯỠNG MỘ, SỰ CA TỤNG: (Sự) vô cùng ngạc nhiên và thán phục.

규탄 (糾彈) : 잘못이나 옳지 못한 일에 대하여 따지고 비난함. Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH, SỰ CHỈ TRÍCH: Việc chỉ ra và phê phán về việc sai trái hoặc không đúng.

광태 (狂態) : 미친 것 같은 짓이나 태도. Danh từ
🌏 THÁI ĐỘ ĐIÊN RỒ, HÀNH ĐỘNG ĐIÊN RỒ: Thái độ hay hành động giống như bị điên khùng.

간택 (揀擇) : (옛날에) 왕이나 왕자의 배우자를 선택하는 일. Danh từ
🌏 (SỰ) CHỌN HOÀNG HẬU, CHỌN THÊ TỬ: Việc chọn vợ cho vua hay hoàng tử (vào thời xưa).

강타 (強打) : 세게 침. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH MẠNH: Việc đánh mạnh.

결탁 (結託) : 주로 나쁜 일을 꾸미려고 서로 짜고 도움을 주고받음. Danh từ
🌏 SỰ CÂU KẾT, SỰ THÔNG ĐỒNG: Việc giúp đỡ và liên kết với nhau chủ yếu để làm việc xấu.

곰탕 (곰 湯) : 소고기와 소뼈를 오랫동안 푹 끓인 국. Danh từ
🌏 GOMTANG; MÓN CANH BÒ HẦM: Món canh được nấu bằng cách hầm thật lâu thịt bò và xương bò.

가택 (家宅) : 사람이 살면서 살림을 하는 집. Danh từ
🌏 NHÀ Ở: Ngôi nhà nơi con người sống và sinh hoạt.

관통 (貫通) : 한쪽에서 다른 한쪽으로 뚫어서 구멍이 남. Danh từ
🌏 SỰ XUYÊN QUA: Việc xuyên thông từ bên này sang bên kia và hình thành lỗ trống.

구태 (舊態) : 예전 그대로의 뒤떨어진 상태. Danh từ
🌏 TÌNH TRẠNG CŨ: Tình trạng vẫn xấu như trước.

골탕 : 심하게 당하는 손해나 곤란. Danh từ
🌏 SỰ TỔN THẤT NẶNG NỀ: Sự tổn hại hay khó khăn nghiêm trọng.

개털 : 개의 털. Danh từ
🌏 LÔNG CHÓ: Lông của con chó.

간통 (姦通) : 배우자가 있는 사람이 배우자가 아닌 다른 이성과 성관계를 가짐. Danh từ
🌏 SỰ THÔNG GIAN, SỰ THÔNG DÂM: Việc người có gia đình có quan hệ tình dục với người khác phái không phải là vợ hay chồng mình.

강토 (疆土) : 나라 안의 땅. Danh từ
🌏 LÃNH THỔ QUỐC GIA: Đất bên trong (biên giới) của đất nước.

강탈 (強奪) : 물건이나 권리 등을 강제로 빼앗음. Danh từ
🌏 SỰ CƯỚP ĐOẠT, SỰ CƯỚP BÓC, SỰ CHIẾM ĐOẠT: Sự tước đoạt quyền lợi hay đồ vật của người khác bằng cách cưỡng ép.

결투 (決鬪) : 이기고 지는 것을 결정하기 위해 벌이는 싸움. Danh từ
🌏 SỰ QUYẾT ĐẤU: Việc hai người đấu với nhau để phân thắng bại cuối cùng.

가통 (家統) : 집안의 계통이나 전통. Danh từ
🌏 THỂ THỐNG GIA ĐÌNH, TRUYỀN THỐNG GIA ĐÌNH: Hệ thống hay truyền thống của gia đình.

교태 (嬌態) : 여자가 아양을 부리는 표정과 몸짓. Danh từ
🌏 SỰ LÀM ĐỎM, SỰ LÀM DÁNG: Vẻ mặt và điệu bộ của người con gái tỏ ra duyên dáng.

겁탈 (劫奪) : 위협해서 강제로 빼앗음. Danh từ
🌏 SỰ CƯỠNG ĐOẠT: Việc uy hiếp cưỡng chế tước đoạt.

감투 : (옛날에) 머리에 쓰던 말총, 가죽, 헝겊 등으로 만든 작은 모자. Danh từ
🌏 GAMTU; MŨ TRIỀU THIÊN: Mũ nhỏ làm bằng vải, da hay bờm ngựa dùng đội lên đầu (vào thời xưa).

격투 (格鬪) : 서로 맨몸으로 맞붙어 치고받으며 심하게 싸움. Danh từ
🌏 TRẬN ẨU ĐẢ, TRẬN XÔ XÁT: Việc đấu chọi nhau bằng người không, đấm đá và đánh nhau một cách thô bạo.

교탁 (敎卓) : 학교에서, 교사가 수업을 할 때에 책 등을 올려놓기 위하여 교단 위나 앞에 놓은 탁자. Danh từ
🌏 BÀN GIÁO VIÊN: Bàn được để ở trên hay phía trước bục giảng để giảng viên để những thứ như sách lên đó khi giảng bài ở trường học.

구타 (毆打) : 사람이나 짐승을 마구 때림. Danh từ
🌏 SỰ HÀNH HUNG, SỰ BẠO HÀNH: Việc đánh người hay thú vật một cách tuỳ tiện.

금테 (金 테) : 금이나 금빛이 나는 재료로 만든 테. Danh từ
🌏 GỌNG VÀNG, KHUNG VÀNG: Gọng được làm bằng vàng hoặc chất liệu có ánh vàng.

기탄 (忌憚) : 어렵고 불편하게 여겨 감추거나 피함. Danh từ
🌏 SỰ CHE ĐẬY, SỰ NÉ TRÁNH, SỰ GIẤU DIẾM: Việc coi là khó và bất tiện nên tránh hoặc giấu.

가탈 : 어떤 일에 방해가 되는 것. Danh từ
🌏 ĐIỀU TRỞ NGẠI, SỰ NGĂN TRỞ: Điều trở thành sự cản trở cho việc nào đó.


:
Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)