🌟 광태 (狂態)

Danh từ  

1. 미친 것 같은 짓이나 태도.

1. THÁI ĐỘ ĐIÊN RỒ, HÀNH ĐỘNG ĐIÊN RỒ: Thái độ hay hành động giống như bị điên khùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광태를 보이다.
    Show madness.
  • Google translate 광태를 부리다.
    Go wild.
  • Google translate 광태에 가깝다.
    Close to canton.
  • Google translate 승규는 때때로 환청에 사로잡혀 광태를 부리며 자신을 학대했다.
    Seung-gyu was occasionally possessed by hallucinations and abused himself in a frenzy.
  • Google translate 술에 취한 무리들이 광태에 가깝게 소리를 지르며 추태를 부렸다.
    A group of drunken people screamed and made a scene close to the loon.
  • Google translate 문화재에 불을 지른 범인이 붙잡혔대.
    The culprit who set fire to the cultural property has been caught.
    Google translate 잘됐네. 대체 그런 광태를 저지른 이유가 뭐래?
    That's great. what's the point of such madness?

광태: insanity; madness,きょうたい【狂態】,extravagance, comportement anormal,locura, demencia,جنون,галзуу үйлдэл, балмад үйлдэл,thái độ điên rồ, hành động điên rồ,พฤติกรรมบ้าคลั่ง, การกระทำที่บ้าระห่ำ,kelakuan gila,безумство; сумасшедствие,狂态,癫狂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광태 (광태)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)