🌟 깃털

  Danh từ  

1. 새의 몸을 덮고 있는 털.

1. LÔNG VŨ: Lông phủ trên phần thân chim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깃털이 날리다.
    Feather flies.
  • Google translate 깃털이 떨어지다.
    Feather falls.
  • Google translate 깃털을 뽑다.
    Pluck feathers.
  • Google translate 깃털을 손질하다.
    To trim feathers.
  • Google translate 백조의 하얀 깃털이 한낮의 햇빛을 받아 반짝였다.
    The swan's white feather glistened in the midday sun.
  • Google translate 갈색 깃털을 지닌 참새 한 마리가 전깃줄 위에서 짹짹거린다.
    A sparrow with brown feathers chirping on an electric wire.
  • Google translate 우리는 동물원에서 공작새의 현란한 깃털을 한참이나 바라보았다.
    We looked at the peacock's flamboyant feathers for a long time at the zoo.
Từ đồng nghĩa 깃: 새의 몸을 덮고 있는 털., 새의 날개.

깃털: feather,うもう【羽毛】。はね【羽・羽根】。つばさ【翼】,plumage, plume,pluma,ريش الطائر ، ريشة,шувууны өд,lông vũ,ขนนก,bulu burung,оперение,羽毛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깃털 (긷털)
📚 thể loại: Bộ phận của động vật  


🗣️ 깃털 @ Giải nghĩa

🗣️ 깃털 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Xem phim (105) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)