🌟

Danh từ  

1. 닭과 비슷한 크기에 꼬리가 길고, 여러 가지 색을 가진 깃털에 검은 점이 있는 새.

1. CHIM TRĨ: Một loài chim có kích thước như con gà, đuôi dài, có chấm đen trên bộ lông nhiều màu sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한 마리.
    One pheasant.
  • Google translate 깃털.
    Pheasant feathers.
  • Google translate 사냥.
    Pheasant hunting.
  • Google translate 이 날다.
    Pheasant fly.
  • Google translate 이 울다.
    Pheasant cries.
  • Google translate 을 잡다.
    Catch a pheasant.
  • Google translate 은 매가 덮치면 죽은 듯이 있는 게 보통이다.
    Pheasant usually looks dead when a hawk hits it.
  • Google translate 사람들은 예전부터 매를 이용해 을 사냥해 왔다.
    People have used hawks to hunt pheasants for a long time.
  • Google translate 아버지께서 을 드시고 싶은 모양이지만 시골에서도 고기를 구하기는 쉽지 않다.
    My father seems to want to eat pheasant, but it's not easy to get pheasant meat in the countryside.
  • Google translate 엄마, 저 앞에 닭이 있어요.
    Mom, there's a chicken in front of you.
    Google translate 저건 이란다. 닭과 생김새가 비슷하지만 꼬리가 더 길단다.
    That's a pheasant. it looks like a chicken, but it has a longer tail.
Từ tham khảo 까투리: 암컷인 꿩.
Từ tham khảo 장끼: 수컷인 꿩.

꿩: pheasant,きじ【雉】,faisan(e),faisán,طائر التَدْرُج,гургуул,chim trĩ,ไก่ฟ้า,burung pegar, burung Kuau,фазан,野鸡,山鸡,雉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197)