🌟 까마귀
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까마귀 (
까마귀
)
🗣️ 까마귀 @ Ví dụ cụ thể
- 까마귀 울음소리는 어두운 골목을 더욱 음습하게 만들었다. [음습하다 (陰濕하다)]
- 시체가 나뒹구는 전장에는 까마귀 떼가 득실대고 있었다. [득실대다]
- 날이 어두워지자 까마귀 소리가 음산하게 들렸다. [음산하다 (陰散하다)]
- 얘가 까마귀 고기를 먹었나, 만날 잊어버리는 게 일상이니 내가 다 답답하다. [까마귀 고기를 먹었나]
- 까마귀 날자 배 떨어진다더니 하필이면 그때 선생님이 보셨구나. [까마귀 날자 배 떨어진다]
🌷 ㄲㅁㄱ: Initial sound 까마귀
-
ㄲㅁㄱ (
까마귀
)
: 울음소리가 크며 깃털 전체가 검은 새.
Danh từ
🌏 CON QUẠ: Chim có bộ lông màu đen và tiếng kêu to
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78)