🌟 까마귀

Danh từ  

1. 울음소리가 크며 깃털 전체가 검은 새.

1. CON QUẠ: Chim có bộ lông màu đen và tiếng kêu to

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시커먼 까마귀.
    Black crow.
  • 까마귀 떼.
    A flock of crows.
  • 까마귀 울음소리.
    The crow's cry.
  • 까마귀가 날다.
    Crow flies.
  • 까마귀가 울다.
    Crow cries.
  • 까마귀 떼가 나타나자 먹구름이 낀 것처럼 하늘이 어두워졌다.
    When a flock of crows appeared, the sky darkened, as dark as dark clouds.
  • 어디서 날아왔는지 주검들 주변에는 새까만 까마귀들이 울면서 뱅뱅 돌고 있었다.
    There were black crows circling around the carcasses where they flew from, crying.
  • 오늘따라 까마귀가 유난히 울어 대는구나.
    Crows are crying unusually today.
    안 좋은 일이 생기려고 그러나.
    Something bad is about to happen.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까마귀 (까마귀)

🗣️ 까마귀 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52)