🌟 개통 (開通)

  Danh từ  

1. 교통 시설이나 통신 시설을 완성하거나 연결하여 이용할 수 있게 함.

1. SỰ KHAI THÔNG: Sự hoàn thành hoặc kết nối xong và đưa vào sử dụng công trình giao thông hoặc công trình thông tin.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도로 개통.
    Road opening.
  • Google translate 인터넷 개통.
    Internet access.
  • Google translate 임시 개통.
    Temporary opening.
  • Google translate 지하철 개통.
    The opening of the subway.
  • Google translate 휴대 전화 개통.
    Mobile phone opening.
  • Google translate 개통 구간.
    Opening section.
  • Google translate 개통이 이루어지다.
    Open up.
  • Google translate 이 지역의 교통 정체가 점점 심해지고 있어서 새로 짓는 도로의 개통을 앞당기기로 했다.
    Traffic congestion in this area is getting worse, so we decided to speed up the opening of the new road.
  • Google translate 아직 지하철 공사가 끝나지 않은 곳이 있으므로 지하철을 이용할 때는 개통 구간을 잘 확인해야 한다.
    There are places where the subway construction is not finished yet, so you should check the opening section when you use the subway.
  • Google translate 아직도 인터넷이 안 돼?
    Still no internet?
    Google translate 이사 온 날 바로 인터넷 서비스를 신청했는데 아직 개통이 안 됐어.
    I signed up for internet service the day i moved in, but it hasn't opened yet.
Từ trái nghĩa 불통(不通): 교통 시설이나 통신 시설의 연결이 막히거나 끊어져 서로 통하지 않음.

개통: opening,かいつう【開通】,ouverture,apertura, puesta en marcha,افتتاح,зам харилцаа тавих,sự khai thông,การเปิดให้ใช้บริการ, การเปิดใหม่,pembukaan, permulaan,открытие движения; открытие сообщения,开通,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개통 (개통)
📚 Từ phái sinh: 개통되다(開通되다): 교통 시설이나 통신 시설이 완성되거나 연결되어 이용할 수 있게 되다. 개통하다(開通하다): 교통 시설이나 통신 시설을 완성하거나 연결하여 이용할 수 있게 하다.

🗣️ 개통 (開通) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104)