🌟 불통 (不通)

Danh từ  

1. 교통 시설이나 통신 시설의 연결이 막히거나 끊어져 서로 통하지 않음.

1. SỰ GIÁN ĐOẠN, SỰ TẮC NGHẼN, SỰ ĐÌNH TRỆ: Việc cơ sở vật chất về giao thông hay thông tin không thông suốt với nhau do bị đứt hoặc do bị tắc nghẽn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일시 불통.
    Temporary communication.
  • Google translate 대화가 불통이다.
    The conversation is dead.
  • Google translate 소식이 불통이다.
    The news is dead.
  • Google translate 전화가 불통이다.
    The phone is dead.
  • Google translate 인터넷이 불통이다.
    The internet is down.
  • Google translate 철도가 불통이다.
    Railways are out of service.
  • Google translate 내일 오후 네 시까지는 전화가 불통입니다.
    The line's down until 4:00 tomorrow afternoon.
  • Google translate 열차는 산사태의 위험성 때문에 일시 불통이 되었다.
    The train was temporarily out of service because of the danger of landslides.
  • Google translate 태풍이 휩쓸고 간 마을은 전화도 우편도 철도도 불통이어서 여전히 고립 상태에 있었다.
    The village swept away by the typhoon was still isolated, with no phone calls, no mails, and no railways.
  • Google translate 왜 하루 종일 전화를 안 받았어?
    Why haven't you answered your phone all day?
    Google translate 아침부터 전화가 불통이었어요.
    The phone hasn't been working since this morning.
Từ trái nghĩa 개통(開通): 교통 시설이나 통신 시설을 완성하거나 연결하여 이용할 수 있게 함.
Từ tham khảo 두절(杜絕): 교통이나 통신 등의 연결이 막히거나 끊어짐.

불통: being cut-off; being out of service; being down,ふつう【不通】,interruption des communications,corte, desconexión, interrupción,انقطاع,нэвтрэхгүй, дамжихгүй, холбогдохгүй,sự gián đoạn, sự tắc nghẽn, sự đình trệ,การขาด, การขาดการติดต่อ, ความขัดข้อง, การไม่สามารถใช้ได้,(hal) terputus,,不通,断绝,阻断,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불통 (불통)
📚 Từ phái sinh: 불통되다(不通되다): 교통 시설이나 통신 시설의 연결이 막히거나 끊어져 서로 통하지 않게… 불통하다: 길, 다리, 철도, 전화, 전신 따위가 서로 통하지 아니하다., 글이나 말을 …

🗣️ 불통 (不通) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149)