🌟 권투 (拳鬪)

  Danh từ  

1. 두 사람이 두꺼운 장갑을 낀 주먹으로 상대를 쳐서 승부를 가리는 운동 경기.

1. QUYỀN ANH: Môn thể thao mà hai người đánh nhau bằng nắm đấm đeo găng tay dày để phân thắng bại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 프로 권투.
    Professional boxing.
  • Google translate 권투 경기.
    Boxing match.
  • Google translate 권투 선수.
    A boxer.
  • Google translate 권투 시합.
    A boxing match.
  • Google translate 권투 장갑.
    Boxing gloves.
  • Google translate 권투를 하다.
    To box.
  • Google translate 권투에서 이기다.
    Win in boxing.
  • Google translate 현재 권투 챔피언인 김 선수는 다음 달에 타이틀 방어전을 할 예정이다.
    Kim, the current boxing champion, is scheduled to play his title defense next month.
  • Google translate 주먹을 주고받는 경기인 권투는 격렬한 운동인 만큼 강인한 체력이 뒷받침되어야 한다.
    Boxing, a game of exchanging fists, is a strenuous exercise and must be supported by strong stamina.
  • Google translate 상대를 칠 때 주먹만 사용해야 하는 권투와는 달리 태권도에서는 주먹과 발차기를 모두 사용할 수 있다.
    Unlike boxing, where you have to use only your fists when you hit an opponent, you can use both fists and kicks in taekwondo.
  • Google translate 이번에 챔피언 자리에 오른 권투 선수는 다른 선수들이 두려워할 정도로 실력이 뛰어나다며?
    I heard that the boxer who won the championship this time is so good that other players fear him.
    Google translate 응. 별명이 매운 주먹이래.
    Yeah. his nickname is spicy fist.
Từ đồng nghĩa 복싱(boxing): 두 사람이 양손에 두꺼운 장갑을 끼고 주먹으로 상대를 쳐서 승부를 …

권투: boxing,けんとう【拳闘】。ボクシング,boxe anglaise,boxeo,ملاكمة,бокс,quyền anh,มวย, มวยสากล,tinju,бокс,拳击,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 권투 (권ː투)
📚 thể loại: Thể thao  


🗣️ 권투 (拳鬪) @ Giải nghĩa

🗣️ 권투 (拳鬪) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10)