🌟 격투기 (格鬪技)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 격투기 (
격투기
)
🗣️ 격투기 (格鬪技) @ Ví dụ cụ thể
- 격투기 경기에서 한 선수가 난타를 당하고는 그 자리에서 정신을 잃었다. [난타 (亂打)]
- 이번 올림픽에서는 유도와 레슬링 등 격투기 종목에서의 선전도 기대된다. [레슬링 (wrestling)]
- 격투기 선수는 헛손질을 줄이기 위해 긴장을 늦추지 않았다. [헛손질]
- 격투기 대회에 나갈 예정이라며? [단단히]
- 그 격투기 선수는 두둑한 배짱과 단단한 돌주먹을 바탕으로 연승 행진을 이어 갔다. [돌주먹]
🌷 ㄱㅌㄱ: Initial sound 격투기
-
ㄱㅌㄱ (
권태감
)
: 어떤 일이나 관계 등에 흥미를 잃고 싫증을 느끼는 것. 또는 그 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC MỆT MỎI, CẢM GIÁC CHÁN NGÁN, CẢM GIÁC BUỒN CHÁN: Việc cảm thấy chán ghét và mất hứng thú về mối quan hệ hoặc công việc nào đó. Hoặc cảm giác như vậy. -
ㄱㅌㄱ (
격투기
)
: 권투, 유도, 레슬링, 태권도 등 서로 맨몸으로 맞붙어 싸움의 우열을 겨루는 경기.
Danh từ
🌏 MÔN THỂ THAO VÕ THUẬT: Môn thi đấu tranh tài xem ai mạnh hơn trong các trận đánh nhau đọ bằng người không như đấm bốc, vật judo, đấu vật, taekwondo. -
ㄱㅌㄱ (
강태공
)
: 중국 주나라 초기의 정치가(?~?).
Danh từ
🌏 KHƯƠNG THÁI CÔNG: Chính trị gia (?~?) đầu thời kì nhà Chu, Trung Quốc. -
ㄱㅌㄱ (
권태기
)
: 부부나 연인이 서로에 대한 애정이 시들해져 서로 싫증을 내는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ LÃNH CẢM: Thời kỳ mà vợ chồng hoặc hai người yêu nhau cảm thấy tình yêu dành cho nhau nguội lạnh, chán ghét nhau.
• Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10)