🌟 격투기 (格鬪技)

Danh từ  

1. 권투, 유도, 레슬링, 태권도 등 서로 맨몸으로 맞붙어 싸움의 우열을 겨루는 경기.

1. MÔN THỂ THAO VÕ THUẬT: Môn thi đấu tranh tài xem ai mạnh hơn trong các trận đánh nhau đọ bằng người không như đấm bốc, vật judo, đấu vật, taekwondo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이종 격투기.
    Mixed martial arts.
  • Google translate 종합 격투기.
    Combined martial arts.
  • Google translate 격투기 대회.
    Martial arts competition.
  • Google translate 격투기 선수.
    Martial arts player.
  • Google translate 격투기 시합.
    Martial arts competition.
  • Google translate 격투기를 배우다.
    Learn martial arts.
  • Google translate 나는 격투기 중에서 태권도 경기를 즐겨 본다.
    I enjoy watching taekwondo among martial arts.
  • Google translate 지수는 호신술을 익히기 위해 격투기를 배우기로 했다.
    Jisoo decided to learn martial arts to learn self-defense.
  • Google translate 이번 격투기 대회에는 무슨 종목이 있어요?
    What kind of sports are there in this martial arts competition?
    Google translate 권투와 레슬링이 있어요.
    Boxing and wrestling.

격투기: martial arts,かくとうぎ【格闘技】,art martial,arte marcial,مباراة التصارع,гардан тулаан,môn thể thao võ thuật,ศิลปะการต่อสู้,seni bela diri,борьба; рукопашный бой; поединок,格斗比赛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격투기 (격투기)

🗣️ 격투기 (格鬪技) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28)