🌟 권태감 (倦怠感)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 관계 등에 흥미를 잃고 싫증을 느끼는 것. 또는 그 느낌.

1. CẢM GIÁC MỆT MỎI, CẢM GIÁC CHÁN NGÁN, CẢM GIÁC BUỒN CHÁN: Việc cảm thấy chán ghét và mất hứng thú về mối quan hệ hoặc công việc nào đó. Hoặc cảm giác như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권태감을 극복하다.
    Overcome boredom.
  • Google translate 권태감을 느끼다.
    Feel bored.
  • Google translate 권태감을 이기다.
    Beat boredom.
  • Google translate 권태감이 찾아오다.
    Nervousness comes.
  • Google translate 권태감에 사로잡히다.
    Obsessed with boredom.
  • Google translate 권태감에 젖다.
    Get bored.
  • Google translate 매사에 긍정적이고 의욕적인 승규는 권태감이라는 것은 아예 모르고 사는 사람 같다.
    Seung-gyu, who is positive and motivated in everything, seems to live without knowing anything about boredom.
  • Google translate 의욕까지 빼앗아 가는 듯한 불볕더위가 계속되면서 많은 시민들이 권태감을 호소하고 있다.
    Many citizens are complaining of boredom as the scorching heat continues, which seems to deprive them of their motivation.
  • Google translate 매일 회사와 집만 오고 가니까 무료해서 권태감에 젖는 것 같아.
    I think i'm bored because i'm bored because i come and go from work and home every day.
    Google translate 그럴 때는 휴가를 내서 여행이라도 다녀와.
    In that case, take a vacation and go on that occasion.

권태감: boredom,けんたいかん【倦怠感】,sentiment de lassitude,sentimiento de aburrimiento, apatía,ملل,дургүйцал, уйдах, залхах,cảm giác mệt mỏi, cảm giác chán ngán, cảm giác buồn chán,ความรู้สึกเบื่อหน่าย, ความรู้สึกขี้เกียจ,rasa bosan, kejemuan, kejenuhan, keengganan,усталость; апатия; хандра,倦怠,厌倦,腻烦,厌烦感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 권태감 (권ː태감)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160)