🌟 권태감 (倦怠感)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 권태감 (
권ː태감
)
🌷 ㄱㅌㄱ: Initial sound 권태감
-
ㄱㅌㄱ (
권태감
)
: 어떤 일이나 관계 등에 흥미를 잃고 싫증을 느끼는 것. 또는 그 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC MỆT MỎI, CẢM GIÁC CHÁN NGÁN, CẢM GIÁC BUỒN CHÁN: Việc cảm thấy chán ghét và mất hứng thú về mối quan hệ hoặc công việc nào đó. Hoặc cảm giác như vậy. -
ㄱㅌㄱ (
격투기
)
: 권투, 유도, 레슬링, 태권도 등 서로 맨몸으로 맞붙어 싸움의 우열을 겨루는 경기.
Danh từ
🌏 MÔN THỂ THAO VÕ THUẬT: Môn thi đấu tranh tài xem ai mạnh hơn trong các trận đánh nhau đọ bằng người không như đấm bốc, vật judo, đấu vật, taekwondo. -
ㄱㅌㄱ (
강태공
)
: 중국 주나라 초기의 정치가(?~?).
Danh từ
🌏 KHƯƠNG THÁI CÔNG: Chính trị gia (?~?) đầu thời kì nhà Chu, Trung Quốc. -
ㄱㅌㄱ (
권태기
)
: 부부나 연인이 서로에 대한 애정이 시들해져 서로 싫증을 내는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ LÃNH CẢM: Thời kỳ mà vợ chồng hoặc hai người yêu nhau cảm thấy tình yêu dành cho nhau nguội lạnh, chán ghét nhau.
• Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160)