🌷 Initial sound: ㄱㅌㄱ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

권태감 (倦怠感) : 어떤 일이나 관계 등에 흥미를 잃고 싫증을 느끼는 것. 또는 그 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC MỆT MỎI, CẢM GIÁC CHÁN NGÁN, CẢM GIÁC BUỒN CHÁN: Việc cảm thấy chán ghét và mất hứng thú về mối quan hệ hoặc công việc nào đó. Hoặc cảm giác như vậy.

격투기 (格鬪技) : 권투, 유도, 레슬링, 태권도 등 서로 맨몸으로 맞붙어 싸움의 우열을 겨루는 경기. Danh từ
🌏 MÔN THỂ THAO VÕ THUẬT: Môn thi đấu tranh tài xem ai mạnh hơn trong các trận đánh nhau đọ bằng người không như đấm bốc, vật judo, đấu vật, taekwondo.

강태공 (姜太公) : 중국 주나라 초기의 정치가(?~?). Danh từ
🌏 KHƯƠNG THÁI CÔNG: Chính trị gia (?~?) đầu thời kì nhà Chu, Trung Quốc.

권태기 (倦怠期) : 부부나 연인이 서로에 대한 애정이 시들해져 서로 싫증을 내는 시기. Danh từ
🌏 THỜI KỲ LÃNH CẢM: Thời kỳ mà vợ chồng hoặc hai người yêu nhau cảm thấy tình yêu dành cho nhau nguội lạnh, chán ghét nhau.


:
Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)