🌷 Initial sound: ㄱㅌㄱ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
권태감
(倦怠感)
:
어떤 일이나 관계 등에 흥미를 잃고 싫증을 느끼는 것. 또는 그 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC MỆT MỎI, CẢM GIÁC CHÁN NGÁN, CẢM GIÁC BUỒN CHÁN: Việc cảm thấy chán ghét và mất hứng thú về mối quan hệ hoặc công việc nào đó. Hoặc cảm giác như vậy.
•
격투기
(格鬪技)
:
권투, 유도, 레슬링, 태권도 등 서로 맨몸으로 맞붙어 싸움의 우열을 겨루는 경기.
Danh từ
🌏 MÔN THỂ THAO VÕ THUẬT: Môn thi đấu tranh tài xem ai mạnh hơn trong các trận đánh nhau đọ bằng người không như đấm bốc, vật judo, đấu vật, taekwondo.
•
강태공
(姜太公)
:
중국 주나라 초기의 정치가(?~?).
Danh từ
🌏 KHƯƠNG THÁI CÔNG: Chính trị gia (?~?) đầu thời kì nhà Chu, Trung Quốc.
•
권태기
(倦怠期)
:
부부나 연인이 서로에 대한 애정이 시들해져 서로 싫증을 내는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ LÃNH CẢM: Thời kỳ mà vợ chồng hoặc hai người yêu nhau cảm thấy tình yêu dành cho nhau nguội lạnh, chán ghét nhau.
• Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160)