🌟 왜소화되다 (矮小化 되다)

Động từ  

1. 작고 초라해지다.

1. TRỞ NÊN BỊ THU NHỎ, TRỞ NÊN BỊ YẾU DẦN: Trở nên nhỏ và tồi tàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권력이 왜소화되다.
    Power dwarfed.
  • Google translate 규모가 왜소화되다.
    Scale dwarfed.
  • Google translate 세력이 왜소화되다.
    Power dwarfed.
  • Google translate 크기가 왜소화되다.
    Size dwarfed.
  • Google translate 파급력이 왜소화되다.
    The ripple effect is dwarfed.
  • Google translate 한때 전국민의 사랑을 받던 권투 경기는 점점 그 인기가 왜소화되고 있다.
    The once beloved boxing match of the nation is becoming increasingly dwarfed by its popularity.
  • Google translate 중앙 정부의 세력이 왜소화되면 지방에서 반란이 일어나는 경우가 많았다.
    When the power of the central government was dwarfed, rebellion often broke out in the provinces.
  • Google translate 이번 태풍은 내일쯤 세력이 왜소화되고 모레쯤 완전히 소멸될 것으로 보인다.
    The typhoon is expected to dwarf its power by tomorrow and completely dissipate by the day after tomorrow.

왜소화되다: be shrunk,わいしょうかする【矮小化する】,devenir mince, devenir menu, devenir faible, s'affaiblir, devenir frêle,minimizar, achicar, reducir,يقل,багасах, жулдрайтах,trở nên bị thu nhỏ, trở nên bị yếu dần,เล็ก, กระจอก, ซอมซ่อ,melemah,,贬低,降格,矮化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왜소화되다 (왜소화되다) 왜소화되다 (왜소화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 왜소화(矮小化): 작고 초라해짐. 또는 그렇게 만듦.

💕Start 왜소화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255)