🌟 왜소화되다 (矮小化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 왜소화되다 (
왜소화되다
) • 왜소화되다 (왜소화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 왜소화(矮小化): 작고 초라해짐. 또는 그렇게 만듦.
🌷 ㅇㅅㅎㄷㄷ: Initial sound 왜소화되다
-
ㅇㅅㅎㄷㄷ (
의식화되다
)
: 어떤 대상에 대해 깨닫거나 생각하게 되어 의식을 갖게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC Ý THỨC HÓA, ĐƯỢC LÀM CHO CÓ Ý THỨC: Được nhận ra hoặc suy nghĩ về đối tượng nào đó và trở nên có ý thức. -
ㅇㅅㅎㄷㄷ (
일상화되다
)
: 항상 있는 일이 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THƯỜNG NHẬT HÓA: Trở thành công việc luôn có. -
ㅇㅅㅎㄷㄷ (
이상화되다
)
: 현실이 있는 그대로 보이지 않고 이상적인 상태나 형태로 생각되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÝ TƯỞNG HOÁ: Được suy nghĩ theo trạng thái hay hình thái lý tưởng mà hiện thực không được xem xét. -
ㅇㅅㅎㄷㄷ (
우상화되다
)
: 우러러 받드는 대상이 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẦN TƯỢNG HOÁ: Được trở thành đối tượng được xem trọng. -
ㅇㅅㅎㄷㄷ (
왜소화되다
)
: 작고 초라해지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN BỊ THU NHỎ, TRỞ NÊN BỊ YẾU DẦN: Trở nên nhỏ và tồi tàn.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255)