💕 Start: 왜
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 11 ALL : 15
•
왜
:
무슨 이유로. 또는 어째서.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẠI SAO, VÌ SAO: Với lý do gì. Hoặc làm sao chứ.
•
왜냐하면
:
왜 그러냐 하면.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BỞI VÌ, TẠI VÌ, LÀ DO: Nếu hỏi tại sao lại như thế thì là...
•
왜곡
(歪曲)
:
사실과 다르게 해석하거나 사실에서 멀어지게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÓP MÉO: Sự giải thích sai với sự thật hay làm cho xa rời với sự thật.
•
왜소하다
(矮小 하다)
:
몸집이 작다.
☆
Tính từ
🌏 NHỎ BÉ: Thân hình nhỏ nhắn.
•
왜
:
어떤 사실에 대해 확인을 요구할 때 쓰는 말.
Thán từ
🌏 SAO, SAO CHỨ, GÌ CHỨ: Từ sử dụng khi yêu cầu xác nhận về sự thật nào đó.
•
왜
(倭)
:
(낮잡아 이르는 말로) 일본.
Danh từ
🌏 NHẬT: (cách nói xem thường) Nhật Bản.
•
왜
:
한글 자모 ‘ㅙ’의 이름.
Danh từ
🌏 TÊN CỦA NGUYÊN ÂM KÉP 'ㅙ': Tên của nguyên âm kép "ㅙ" trong bảng chữ cái tiếng Hàn.
•
왜간장
(倭 간 醬)
:
재래식 방식이 아닌 일본식으로 만든 간장.
Danh từ
🌏 NƯỚC TƯƠNG NHẬT BẢN, XÌ DẦU NHẬT BẢN: Nước tương không làm theo kiểu truyền thống của Hàn Quốc mà làm theo kiểu Nhật Bản.
•
왜곡되다
(歪曲 되다)
:
사실과 다르게 해석되거나 사실에서 멀어지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ SAI SÓT, BỊ NHẦM LẪN: Bị giải thích sai với sự thật hay trở nên xa với sự thật.
•
왜곡하다
(歪曲 하다)
:
사실과 다르게 해석하거나 사실에서 멀어지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM SAI SÓT, LÀM NHẦM LẪN: Giải thích sai với sự thật hay làm cho xa với sự thật.
•
왜란
(倭亂)
:
일본인이 쳐들어와서 일으킨 전쟁.
Danh từ
🌏 CUỘC XÂM LƯỢC CỦA NHẬT: Chiến tranh do người Nhật Bản tràn vào và gây ra.
•
왜색
(倭色)
:
(낮잡아 이르는 말로) 일본식을 받아들인 문화나 생활 양식.
Danh từ
🌏 MÀU SẮC NHẬT: (cách nói hạ thấp) Văn hóa hay lối sống tiếp nhận kiểu Nhật Bản.
•
왜소화
(矮小化)
:
작고 초라해짐. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ BỊ THU NHỎ, SỰ BỊ YẾU DẦN: Sự trở nên nhỏ và tồi tàn.
•
왜소화되다
(矮小化 되다)
:
작고 초라해지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN BỊ THU NHỎ, TRỞ NÊN BỊ YẾU DẦN: Trở nên nhỏ và tồi tàn.
•
왜소화하다
(矮小化 하다)
:
작고 초라해지다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN THU NHỎ, TRỞ NÊN YẾU DẦN: Trở nên nhỏ và tồi tàn.
• Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82)