🌟 왜색 (倭色)

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 일본식을 받아들인 문화나 생활 양식.

1. MÀU SẮC NHẬT: (cách nói hạ thấp) Văn hóa hay lối sống tiếp nhận kiểu Nhật Bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왜색 문화.
    Japanese culture.
  • Google translate 왜색 일소.
    A sweep of the japanese colors.
  • Google translate 왜색이 짙다.
    Dense of dwarfism.
  • Google translate 왜색을 드러내다.
    Show one's colors.
  • Google translate 왜색을 띠다.
    Turn on the color of dwarf.
  • Google translate 승규는 일본 만화나 드라마 등의 영향을 받은 왜색 문화를 좋아한다.
    Seung-gyu likes the japanese culture influenced by japanese cartoons and dramas.
  • Google translate 일본 문화가 들어오면서 한때 왜색을 띤 옷차림이 유행한 적이 있다.
    As japanese culture entered, japanese dress was once popular.
  • Google translate 재일 교포 출신인 그 가수의 음악은 왜색이 너무 짙어서 우리 정서에는 잘 맞지 않는다.
    The music of the korean-japanese singer is so dark that it does not suit our emotions.

왜색: Japanese style,にほんしき【日本式】。にほんふう【日本風】,style japonais, mode japonais,estilo japonés, modales japoneses,يابانيّ، أسلوب يانانيّ,японжсон,màu sắc Nhật,รูปแบบแบบญี่ปุ่น, วัฒนธรรมแบบญี่ปุ่น,gaya Jepang,,日本色彩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왜색 (왜색) 왜색이 (왜새기) 왜색도 (왜색또) 왜색만 (왜생만)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81)