🌟 왜곡하다 (歪曲 하다)

Động từ  

1. 사실과 다르게 해석하거나 사실에서 멀어지게 하다.

1. LÀM SAI SÓT, LÀM NHẦM LẪN: Giải thích sai với sự thật hay làm cho xa với sự thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왜곡하여 생각하다.
    To think in a distorted way.
  • Google translate 기억을 왜곡하다.
    Distort one's memory.
  • Google translate 말을 왜곡하다.
    Distort words.
  • Google translate 역사를 왜곡하다.
    Distort history.
  • Google translate 진실을 왜곡하다.
    Distort the truth.
  • Google translate 그동안 언론사들이 진실을 왜곡해서 보도해 왔다는 것이 드러났다.
    It has been revealed that media outlets have been distorting the truth.
  • Google translate 지수가 내 말을 선생님께 왜곡해서 전하는 바람에 내 입장이 곤란해졌다.
    Jisoo distorted my words to the teacher and put me in a difficult position.
  • Google translate 너는 왜 늘 내 말을 왜곡해서 받아들이니?
    Why do you always take my words distorted?
    Google translate 네가 기분 나쁘게 말을 했으면서 왜 내 탓을 해?
    Why blame me if you said something offensive?

왜곡하다: distort; pervert,わいきょくする【歪曲する】,déformer, falsifier, défigurer, dénaturer,distorsionar,يُحرِف,гажуудуулах, гуйвуулах,làm sai sót, làm nhầm lẫn,บิดเบือน, เบี่ยงเบน,membelokkan, menyalahtafsirkan,искажать факты,歪曲,扭曲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왜곡하다 (왜고카다)
📚 Từ phái sinh: 왜곡(歪曲): 사실과 다르게 해석하거나 사실에서 멀어지게 함.

🗣️ 왜곡하다 (歪曲 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28)