🌟 본뜻 (本 뜻)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 본뜻 (
본뜯
) • 본뜻이 (본뜨시
) • 본뜻도 (본뜯또
) • 본뜻만 (본뜬만
)
🌷 ㅂㄸ: Initial sound 본뜻
-
ㅂㄸ (
벌떡
)
: 눕거나 앉아 있다가 갑자기 일어나는 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 PHẮT DẬY, BẬT DẬY: Hình ảnh đang nằm hay ngồi bỗng nhiên đứng dậy. -
ㅂㄸ (
불똥
)
: 다 타서 엉겨 붙은 심지의 찌꺼기.
Danh từ
🌏 CÁI TÀN (BẤC, NẾN): Tàn của bấc dính cục lại sau khi cháy hết. -
ㅂㄸ (
별똥
)
: 우주에서 지구로 들어와 공기에 부딪쳐 밝은 빛을 내며 떨어지는 물체.
Danh từ
🌏 SAO BĂNG: Vật thể từ vũ trụ rơi vào trái đất, va chạm với khí quyển và phát ra tia sáng sáng chói rồi rơi xuống. -
ㅂㄸ (
뱀띠
)
: 뱀해에 태어난 사람의 띠.
Danh từ
🌏 TUỔI TỴ, TUỔI RẮN: Con giáp của người sinh ra vào năm Tỵ (năm con rắn). -
ㅂㄸ (
본때
)
: 모범이 되거나 자랑할 만한 점.
Danh từ
🌏 ĐIỂN HÌNH, GƯƠNG MẪU: Điểm trở thành hình mẫu hay đáng tự hào. -
ㅂㄸ (
범띠
)
: 범해에 태어난 사람의 띠.
Danh từ
🌏 TUỔI DẦN, TUỔI HỔ: Con giáp của người sinh ra vào năm Dần (năm con hổ). -
ㅂㄸ (
본뜻
)
: 처음부터 변함없이 가지고 있는 마음.
Danh từ
🌏 Ý BAN ĐẦU, Ý GỐC: Lòng dạ từ ban đầu không hề thay đổi. -
ㅂㄸ (
발딱
)
: 눕거나 앉아 있다가 갑자기 일어나는 모양.
Phó từ
🌏 BẬT DẬY, VÙNG DẬY: Hình ảnh đang nằm hoặc ngồi thì bất ngờ đứng dậy. -
ㅂㄸ (
벤또
)
: → 도시락
Danh từ
🌏 -
ㅂㄸ (
번뜩
)
: 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐 나타나는 모양.
Phó từ
🌏 LÓE SÁNG, SÁNG LÓE: Hình ảnh ánh sáng lớn bị phản xạ bởi vật thể…. thoáng xuất hiện nhanh.
• Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)