🌟 벌떡

☆☆   Phó từ  

1. 눕거나 앉아 있다가 갑자기 일어나는 모양.

1. PHẮT DẬY, BẬT DẬY: Hình ảnh đang nằm hay ngồi bỗng nhiên đứng dậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벌떡 일어나다.
    To spring up.
  • Google translate 벌떡 일어서다.
    To spring to one's feet.
  • Google translate 벌떡 일으키다.
    Jump up.
  • Google translate 그는 벌떡 몸을 일으켰다.
    He sprang up.
  • Google translate 나는 벌떡 자리에서 일어나 앉았다.
    I jumped up and sat down.
  • Google translate 그는 자다가 벌떡 일어나 밖으로 뛰어나갔다.
    He jumped up from his sleep and ran out.
  • Google translate 깜짝이야. 왜 갑자기 벌떡 일어나고 그래.
    Surprised. why are you suddenly getting up?
    Google translate 미안해. 급히 가 봐야 할 데가 생각났어.
    I'm sorry. i thought of a place to go in a hurry.
작은말 발딱: 눕거나 앉아 있다가 갑자기 일어나는 모양., 갑자기 뒤로 눕거나 몸을 뒤로 기울이…

벌떡: suddenly,すっくと。がばと。むっくり。ぬっと,tout d'un coup, d'un bond,de un salto, de repente, súbitamente,مفاجأةً,ухасхийн,phắt dậy, bật dậy,อย่างพรวดพราด, พรวดพราด,tiba-tiba, terburu-buru,Резко; быстро; вдруг,猛然,霍地,一下子,

2. 갑자기 뒤로 눕거나 몸을 뒤로 기울이는 모양.

2. BẬT NẰM XUỐNG, NGÃ BẬT RA SAU: Hình ảnh đột ngột nằm ra sau hay nghiêng mình ra sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벌떡 드러눕다.
    Lie down on one's back.
  • Google translate 벌떡 눕다.
    Lie flat.
  • Google translate 그는 뒤로 벌떡 넘어졌다.
    He fell backwards.
  • Google translate 벌떡 뒤로 드러누워 버렸다.
    He lay back on his back.
  • Google translate 그는 몸을 벌떡 뒤로 젖히면서 크게 웃음을 터뜨렸다.
    He leant back and burst into a big laugh.
작은말 발딱: 눕거나 앉아 있다가 갑자기 일어나는 모양., 갑자기 뒤로 눕거나 몸을 뒤로 기울이…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌떡 (벌떡)
📚 Từ phái sinh: 벌떡거리다: 맥박이나 심장이 조금 거칠고 크게 자꾸 뛰다., 몸집이 큰 사람이나 동물이 … 벌떡대다: 맥박이나 심장이 조금 거칠고 크게 자꾸 뛰다., 몸집이 큰 사람이나 동물이 힘… 벌떡이다: 맥박이나 심장이 조금 거칠고 크게 뛰다., 몸집이 큰 사람이나 동물이 힘을 쓰…

🗣️ 벌떡 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19)