🌟 꿈쩍

Phó từ  

1. 가만히 있던 것이 크게 한번 움직이는 모양.

1. ĐỘNG ĐẬY, NHÚC NHÍCH, LAY ĐỘNG, CHUYỂN MÌNH: Hình ảnh cái gì đang đứng im bỗng di chuyển mạnh một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꿈쩍 놀라다.
    Surprised.
  • Google translate 꿈쩍 눈을 감다.
    Close one's eyes.
  • Google translate 그는 꿈쩍 놀라며 벌떡 일어났다.
    He sprang to his feet, startled.
  • Google translate 그녀는 한쪽 눈을 꿈쩍 깜박여 윙크까지 해 보였다.
    She blinked one eye and even winked.
  • Google translate 그는 여유를 찾았는지 눈을 꿈쩍 해 보였다.
    He blinked as if he had found some composure.

꿈쩍: with a big move,びくり,,moviéndose una vez,,бондгос, бөндгөс,động đậy, nhúc nhích, lay động, chuyển mình,ลักษณะที่ขยับ, ลักษณะที่สะดุ้ง,,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿈쩍 (꿈쩍)
📚 Từ phái sinh: 꿈쩍하다: 가만히 있던 것이 크게 한번 움직이다. 또는 가만히 있던 것을 크게 한번 움직… 꿈쩍거리다: 몸이 둔하고 느리게 자꾸 움직이다. 또는 몸을 둔하고 느리게 자꾸 움직이다.… 꿈쩍대다: 몸이 둔하고 느리게 자꾸 움직이다. 또는 몸을 둔하고 느리게 자꾸 움직이다. … 꿈쩍이다: 몸이 둔하고 느리게 움직이다. 또는 몸을 둔하고 느리게 움직이다. ‘굼적이다’…

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20)