🌟 꿈쩍
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꿈쩍 (
꿈쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 꿈쩍하다: 가만히 있던 것이 크게 한번 움직이다. 또는 가만히 있던 것을 크게 한번 움직… • 꿈쩍거리다: 몸이 둔하고 느리게 자꾸 움직이다. 또는 몸을 둔하고 느리게 자꾸 움직이다.… • 꿈쩍대다: 몸이 둔하고 느리게 자꾸 움직이다. 또는 몸을 둔하고 느리게 자꾸 움직이다. … • 꿈쩍이다: 몸이 둔하고 느리게 움직이다. 또는 몸을 둔하고 느리게 움직이다. ‘굼적이다’…
🌷 ㄲㅉ: Initial sound 꿈쩍
-
ㄲㅉ (
깜짝
)
: 갑자기 놀라는 모양.
☆☆☆
Phó từ
🌏 GIẬT MÌNH, HẾT HỒN: Hình ảnh đột nhiên hốt hoảng. -
ㄲㅉ (
꼼짝
)
: 몸을 느리게 조금 움직이는 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 NHÚC NHÍCH, ĐỘNG ĐẬY, LỀ MỀ: Bộ dạng dịch chuyển nhẹ cơ thể một cách chậm chạp. -
ㄲㅉ (
꼴찌
)
: 성적이나 등수 등의 차례에서 맨 끝.
☆
Danh từ
🌏 THỨ BÉT, HẠNG BÉT: Vị trí tận cùng trong thứ tự của điểm số hay cấp bậc v.v... -
ㄲㅉ (
깜짝
)
: 눈을 살짝 감았다가 뜨는 모양.
Phó từ
🌏 NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Hình ảnh khẽ nhắm mắt lại rồi mở ra. -
ㄲㅉ (
꿈쩍
)
: 가만히 있던 것이 크게 한번 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 ĐỘNG ĐẬY, NHÚC NHÍCH, LAY ĐỘNG, CHUYỂN MÌNH: Hình ảnh cái gì đang đứng im bỗng di chuyển mạnh một lần.
• Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)