🌟 꼼짝

☆☆   Phó từ  

1. 몸을 느리게 조금 움직이는 모양.

1. NHÚC NHÍCH, ĐỘNG ĐẬY, LỀ MỀ: Bộ dạng dịch chuyển nhẹ cơ thể một cách chậm chạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼼짝 없이.
    Stuck.
  • Google translate 꼼짝도 안 하다.
    Not budge an inch.
  • Google translate 꼼짝 말다.
    Freeze.
  • Google translate 꼼짝 못 하다.
    Be bogged down.
  • Google translate 꼼짝 않다.
    Freeze.
  • Google translate 나는 너무 피곤해서 집에서 꼼짝 안 하고 쉬었다.
    I was so tired that i took a rest at home.
  • Google translate 송어 한 마리가 꼼짝도 하지 않고 흐르는 물에서 가만히 멈춰 있었다
    A trout stopped still in the flowing water.
  • Google translate 다리를 심하게 다쳤다며?
    I heard you hurt your leg badly.
    Google translate 응. 그래서 며칠 동안 꼼짝 못 하고 누워만 있었어.
    Yes. that's why i've been stuck in bed for days.

꼼짝: with a slight move,びくりと,,moviéndose lenta y pesadamente,,арай ядан, чүү ай, арай ядан хөдлөх, хөдөлж ядах,nhúc nhích, động đậy, lề mề,ขยับ, กระดิก, ขยับเล็กน้อย,,,一动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼼짝 (꼼짝)
📚 Từ phái sinh: 꼼짝하다: 몸이 느리게 조금씩 움직이다. 또는 몸을 느리게 조금씩 움직이다. 꼼짝거리다: 몸이 둔하고 느리게 조금씩 움직이다. 또는 몸을 둔하고 느리게 조금씩 자꾸 … 꼼작대다: 몸을 둔하고 느리게 조금씩 자꾸 움직이다. ‘곰작대다’보다 센 느낌을 준다. 꼼짝이다: 몸이 둔하고 느리게 조금 움직이다. 또는 몸을 둔하고 느리게 조금 움직이다. …


🗣️ 꼼짝 @ Giải nghĩa

🗣️ 꼼짝 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43)