🌟 속수무책 (束手無策)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 속수무책 (
속쑤무책
) • 속수무책이 (속쑤무채기
) • 속수무책도 (속쑤무책또
) • 속수무책만 (속쑤무챙만
)
🌷 ㅅㅅㅁㅊ: Initial sound 속수무책
-
ㅅㅅㅁㅊ (
속수무책
)
: 어찌할 방법이 없어 꼼짝 못함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VÔ PHƯƠNG CỨU CHỮA, SỰ VÔ PHƯƠNG KẾ: Việc không còn biện pháp nào nữa nên không thể làm gì được.
• Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132)