🌟 속수무책 (束手無策)

  Danh từ  

1. 어찌할 방법이 없어 꼼짝 못함.

1. SỰ VÔ PHƯƠNG CỨU CHỮA, SỰ VÔ PHƯƠNG KẾ: Việc không còn biện pháp nào nữa nên không thể làm gì được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 속수무책의 재해.
    Disasters of helplessness.
  • Google translate 속수무책인 상태.
    A state of helplessness.
  • Google translate 속수무책으로 당하다.
    Be helpless.
  • Google translate 속수무책으로 바라보다.
    Look helplessly at.
  • Google translate 민준은 이틀 뒤 사기당한 것을 알았으나 속수무책이었다.
    Min-jun found out two days later that he had been swindled, but was helpless.
  • Google translate 예방 주사를 맞지 않은 가축들은 전염병에 속수무책일 수밖에 없었다.
    Livestock that were not vaccinated were helpless against the epidemic.
  • Google translate 정부는 방사능 오염에 어떠한 대책도 마련하지 못하고 있어.
    The government hasn't come up with any countermeasures against radioactive contamination.
    Google translate 이렇게 속수무책으로 바라볼 수밖에 없는 것인지, 걱정돼.
    I'm worried if i can't help looking at it like this.

속수무책: helplessness,おてあげ【御手上げ】,absence totale de moyens, impuissance,indefensión, sin recursos,عديم التدبير,яах ч аргагүй,sự vô phương cứu chữa, sự vô phương kế,การที่หมดหนทาง, การไม่มีหนทาง, การไร้ซึ่งหนทางแก้ไข,terpaku, ketidakberdayaan,в оцепенении; беспомощность; в парализованном виде,束手无策,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속수무책 (속쑤무책) 속수무책이 (속쑤무채기) 속수무책도 (속쑤무책또) 속수무책만 (속쑤무챙만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Gọi món (132)