🌟 속수무책 (束手無策)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 속수무책 (
속쑤무책
) • 속수무책이 (속쑤무채기
) • 속수무책도 (속쑤무책또
) • 속수무책만 (속쑤무챙만
)
🌷 ㅅㅅㅁㅊ: Initial sound 속수무책
-
ㅅㅅㅁㅊ (
속수무책
)
: 어찌할 방법이 없어 꼼짝 못함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VÔ PHƯƠNG CỨU CHỮA, SỰ VÔ PHƯƠNG KẾ: Việc không còn biện pháp nào nữa nên không thể làm gì được.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97)