🌟 속수무책 (束手無策)

  Danh từ  

1. 어찌할 방법이 없어 꼼짝 못함.

1. SỰ VÔ PHƯƠNG CỨU CHỮA, SỰ VÔ PHƯƠNG KẾ: Việc không còn biện pháp nào nữa nên không thể làm gì được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 속수무책의 재해.
    Disasters of helplessness.
  • 속수무책인 상태.
    A state of helplessness.
  • 속수무책으로 당하다.
    Be helpless.
  • 속수무책으로 바라보다.
    Look helplessly at.
  • 민준은 이틀 뒤 사기당한 것을 알았으나 속수무책이었다.
    Min-jun found out two days later that he had been swindled, but was helpless.
  • 예방 주사를 맞지 않은 가축들은 전염병에 속수무책일 수밖에 없었다.
    Livestock that were not vaccinated were helpless against the epidemic.
  • 정부는 방사능 오염에 어떠한 대책도 마련하지 못하고 있어.
    The government hasn't come up with any countermeasures against radioactive contamination.
    이렇게 속수무책으로 바라볼 수밖에 없는 것인지, 걱정돼.
    I'm worried if i can't help looking at it like this.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속수무책 (속쑤무책) 속수무책이 (속쑤무채기) 속수무책도 (속쑤무책또) 속수무책만 (속쑤무챙만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57)