🌟 탄압하다 (彈壓 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탄압하다 (
타ː나파다
)
📚 Từ phái sinh: • 탄압(彈壓): 힘으로 억지로 눌러 꼼짝 못하게 함.
🗣️ 탄압하다 (彈壓 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 극좌파를 탄압하다. [극좌파 (極左派)]
- 극악무도하게 탄압하다. [극악무도하다 (極惡無道하다)]
- 독립운동을 탄압하다. [독립운동 (獨立運動)]
- 이교도를 탄압하다. [이교도 (異敎徒)]
- 소수 민족을 탄압하다. [소수 민족 (少數民族)]
- 혹독히 탄압하다. [혹독히 (酷毒히)]
- 소수 집단을 탄압하다. [소수 집단 (少數集團)]
🌷 ㅌㅇㅎㄷ: Initial sound 탄압하다
-
ㅌㅇㅎㄷ (
탁월하다
)
: 남보다 훨씬 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ƯU VIỆT, VƯỢT TRỘI, ƯU TÚ: Tài giỏi hơn hẳn người khác.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4)