🌟 압도당하다 (壓倒當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 압도당하다 (
압또당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 압도(壓倒): 뛰어난 힘이나 능력으로 상대방을 눌러 꼼짝 못하게 함.
🌷 ㅇㄷㄷㅎㄷ: Initial sound 압도당하다
-
ㅇㄷㄷㅎㄷ (
압도당하다
)
: 상대방의 뛰어난 힘이나 능력에 눌려 꼼짝 못하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ÁP ĐẢO: Bị đè nén trở nên không thể cử động được bởi sức mạnh hay năng lực vượt trội của đối phương.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88)