🌟 압도당하다 (壓倒當 하다)

Động từ  

1. 상대방의 뛰어난 힘이나 능력에 눌려 꼼짝 못하게 되다.

1. BỊ ÁP ĐẢO: Bị đè nén trở nên không thể cử động được bởi sức mạnh hay năng lực vượt trội của đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기세에 압도당하다.
    Overwhelmed by the momentum.
  • Google translate 분위기에 압도당하다.
    Overwhelmed by the atmosphere.
  • Google translate 크기에 압도당하다.
    Be overwhelmed by size.
  • Google translate 힘에 압도당하다.
    Be overwhelmed by power.
  • Google translate 상대에게 압도당하다.
    Be overwhelmed by one's opponent.
  • Google translate 우리 팀은 상대 팀의 기운에 압도당해 제 기량을 펼치지 못했다.
    Our team was overwhelmed by the opponent's energy and couldn't pull its weight.
  • Google translate 웅장하고 큰 산에 압도당한 승규는 자신이 한없이 작게 느껴졌다.
    Seung-gyu, overwhelmed by the grand, big mountains, felt himself infinitely small.
  • Google translate 왜 그렇게 자신 없는 표정이야?
    Why are you so insecure?
    Google translate 상대편이 말을 너무 잘해서 압도당해 버렸어.
    My opponent was so good at speaking that he was overwhelmed.

압도당하다: be overwhelmed; be overpowered,あっとうされる【圧倒される】,être écrasé, être intimidé,abrumarse, ser aplastado,ينغلب,дарагдах, илт дарагдах,bị áp đảo,กลายเป็นเหนือกว่า, กลายเป็นเด่นกว่า, ได้เป็นต่อกว่า,terbuai, terhanyut, terbawa,подавляться,被压倒,被征服,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 압도당하다 (압또당하다)
📚 Từ phái sinh: 압도(壓倒): 뛰어난 힘이나 능력으로 상대방을 눌러 꼼짝 못하게 함.

💕Start 압도당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88)