🌟 꾸다

☆☆☆   Động từ  

1. 잠을 자는 동안에 꿈속에서 실제처럼 보고 듣고 느끼고 하다.

1. : Thấy, nghe, cảm thấy như thật trong giấc mơ trong lúc ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 길몽을 꾸다.
    Have a good daydream.
  • Google translate 꿈을 꾸다.
    Have a dream.
  • Google translate 악몽을 꾸다.
    Have a nightmare.
  • Google translate 태몽을 꾸다.
    Have a conception dream.
  • Google translate 흉몽을 꾸다.
    Have a nightmare.
  • Google translate 아이는 악몽을 꾸었는지 자다가 벌떡 일어나 울고 있었다.
    The child must have had nightmares and was up and crying in his sleep.
  • Google translate 오늘은 잠자리가 편해서 그런지 꿈도 안 꾸고 편안하게 잘 잤다.
    Maybe it's because the bed is comfortable, but i slept comfortably without dreaming.
  • Google translate 어머니는 어젯밤 꿈이 영 좋지 않다고 내게 조심하라고 이르셨다.
    My mother told me to be careful last night that the dream she had was not to be careful.
  • Google translate 어젯밤에 승규는 짝사랑하는 지수와 달콤하게 키스를 하는 꿈을 꾸었다.
    Last night seung-gyu dreamed of kissing his crush ji-su sweetly.
  • Google translate 매일 밤 이상한 꿈을 .
    Have strange dreams every night.
    Google translate 요새 뭐 불안한 일이라도 있니?
    Has something been bothering you lately?

꾸다: dream,みる【見る】,rêver,soñar,يحلم,зүүдлэх,mơ,ฝัน,mimpi,видеть сон; видеть во сне,做梦,梦到,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾸다 (꾸다) (꿔ː) 꾸니 ()
📚 thể loại: Hành vi thường nhật  

📚 Annotation: 주로 '꿈', '길몽', '악몽' 등과 같은 '꿈'과 관련된 명사와 함께 쓴다.


🗣️ 꾸다 @ Giải nghĩa

🗣️ 꾸다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)