🌷 Initial sound: ㄲㄷ
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 12 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 9 ALL : 31
•
끼다
:
벌어진 사이에 무엇을 넣고 죄어서 빠지지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CÀI, GÀI, NÚT: Cho cái gì đó vào khe hở, làm cho nó nhỏ lại để không bị rơi ra.
•
꾸다
:
잠을 자는 동안에 꿈속에서 실제처럼 보고 듣고 느끼고 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MƠ: Thấy, nghe, cảm thấy như thật trong giấc mơ trong lúc ngủ.
•
끊다
:
실, 줄, 끈 등의 이어진 것을 잘라 따로 떨어지게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CẮT, BỨT: Cắt ra làm tách rời những thứ kéo dài như chỉ, dây, sợi.
•
끓다
:
액체가 몹시 뜨거워져서 거품이 솟아오르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SÔI: Chất lỏng rất nóng nên bọt trào lên.
•
깎다
:
칼과 같은 도구로 물건의 표면이나 과일 등의 껍질을 얇게 벗겨 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỌT: Dùng dụng cụ giống như dao để cắt đi một lớp mỏng của bề mặt đồ vật hay lớp vỏ của những thứ như trái cây.
•
깨다
:
취한 상태에서 벗어나 원래의 또렷한 정신 상태로 돌아오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TỈNH RA, TỈNH LẠI: Thoát khỏi trạng thái say rượu hay trở lại trạng thái tinh thần tỉnh táo.
•
끄다
:
타는 불을 못 타게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TẮT, DẬP: Làm cho ngọn lửa đang cháy không cháy được nữa.
•
끼다
:
구름이나 안개, 연기 등이 퍼져서 엉기다.
☆☆
Động từ
🌏 VẦN TỤ, GIĂNG: Mây hay sương mù, khói tỏa ra rồi tụ lại.
•
끼다
:
벌어진 사이에 넣어지고 죄여 빠지지 않게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ MẮC, BỊ KẸT: Bị lọt vào khe hở nên mắc kẹt không rơi ra được.
•
깨다
:
단단한 물체를 쳐서 조각이 나게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẬP VỠ, ĐÁNH VỠ, LÀM VỠ: Đập vật thể cứng vỡ thành mảnh nhỏ.
•
꽂다
:
일정한 곳에 끼워 넣거나 세우다.
☆☆
Động từ
🌏 CÀI, GẮN: Nhét hoặc dựng vào một chỗ nhất định.
•
꿇다
:
무릎을 굽혀 땅에 대다.
☆☆
Động từ
🌏 QUỲ GỐI: Gập đầu gối tì xuống đất.
•
까다
:
껍질이나 껍데기를 벗기다.
☆☆
Động từ
🌏 BÓC, LỘT: Tách bỏ vỏ hoặc vỏ ngoài.
•
까닭
:
어떠한 일이 생기거나 어떠한 일을 하게 된 이유나 사정.
☆☆
Danh từ
🌏 LÝ DO, NGUYÊN NHÂN, CĂN NGUYÊN: Lý do hay nguyên do việc nào đó phát sinh hay khiến cho làm việc nào đó.
•
깔다
:
바닥에 펴 놓다.
☆☆
Động từ
🌏 TRẢI: Mở ra đặt xuống mặt sàn.
•
꺾다
:
물체를 구부려 펴지지 않게 하거나 부러뜨리다.
☆☆
Động từ
🌏 BẺ, HÁI, NGẮT: Bẻ gập không cho thẳng ra hay làm gãy vật thể.
•
꼽다
:
수나 날짜를 세려고 손가락을 하나씩 헤아리다.
☆☆
Động từ
🌏 TÍNH NGÓN TAY, ĐẾM NGÓN TAY: Đếm từng ngón tay một để tính con số hay ngày tháng.
•
꾸다
:
나중에 갚기로 하고 남의 것을 빌리다.
☆☆
Động từ
🌏 VAY, MƯỢN: Mượn cái của người khác và hứa sẽ trả.
•
끌다
:
바닥에 댄 채로 잡아당겨 움직이다.
☆☆
Động từ
🌏 LÊ, LẾT, KÉO LÊ: Nắm và kéo rồi dịch chuyển trong khi vật thể chạm mặt đất.
•
꼬다
:
실처럼 길고 가느다란 것을 여러 가닥 모아서 비비면서 감아서 하나의 줄로 만들다.
☆
Động từ
🌏 SE, BỆN, QUẤN, CUỘN: Chập các đoạn và cuộn lại tạo thành một sợi dây từ những thứ mảnh và dài giống như sợi chỉ.
•
꿰다
:
구멍을 통해 실이나 끈 등을 한쪽에서 다른 쪽으로 나가게 하다.
☆
Động từ
🌏 XÂU KIM, XÂU DÂY: Luồn chỉ hay dây xuyên lỗ từ bên này qua bên kia.
•
뀌다
:
방귀를 몸 밖으로 내보내다.
☆
Động từ
🌏 TRUNG TIỆN, ĐÁNH RẮM: Tống hơi trong người ra ngoài.
•
꾀다
:
그럴듯한 말이나 행동으로 남을 부추겨 자기가 원하는 방향으로 끌다.
Động từ
🌏 DỤ DỖ, LÔI KÉO: Kích động người khác bằng lời nói hay hành động như thật để lôi kéo người khác về phía mình mong muốn.
•
까다
:
금액에서 미리 빼다.
Động từ
🌏 TRỪ, KHẤU TRỪ, GIẢM: Bỏ bớt đi trước từ trong số tiền.
•
까닥
:
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 GẬT GÙ: Hình ảnh chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần.
•
깨다
:
알이 품어져 새끼가 껍질을 깨고 나오게 되다.
Động từ
🌏 NỞ RA: Con nhỏ ở trong quả trứng được ấp, tách vỏ và ra ngoài.
•
꽃대
:
꽃이 달리는 줄기.
Danh từ
🌏 CÀNH LỘC, CÀNH HOA: Cành có hoa.
•
꽃등
(꽃 燈)
:
종이로 만든 꽃 모양의 등.
Danh từ
🌏 ĐÈN HOA: Đèn được làm bằng giấy, có hình bông hoa.
•
꾀다
:
벌레나 사람이 한곳에 많이 모여 무질서하게 움직이다.
Động từ
🌏 BU LẠI, TỤ LẠI, KÉO ĐẾN: Người hay côn trùng tập trung thật nhiều lại một nơi và di chuyển một cách không có trật tự.
•
끄덕
:
머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 GẬT GÙ: Hình ảnh khẽ cử động một lần đầu theo chiều lên xuống.
•
끝동
:
한복 저고리 옷소매의 끝에 다른 천을 댄 부분.
Danh từ
🌏 GẤU TAY ÁO, CỔ TAY ÁO: Phần đính miếng vải khác ở cuối ống tay áo khoác ngắn bên ngoài của áo Hanbok.
• Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20)