🌟 꺾다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꺾다 (
꺽따
) • 꺾어 (꺼꺼
) • 꺾으니 (꺼끄니
) • 꺾는 (껑는
)
📚 Từ phái sinh: • 꺾이다: 물체가 구부려져 펴지지 않거나 부러지다., 물체가 구부려지거나 굽혀지다., 몸의…
🗣️ 꺾다 @ Giải nghĩa
🗣️ 꺾다 @ Ví dụ cụ thể
- 기선을 꺾다. [기선 (機先)]
- 세를 꺾다. [세 (勢)]
- 잔을 꺾다. [잔 (盞)]
- 잔가지를 꺾다. [잔가지]
- 휘어 꺾다. [휘다]
- 기를 꺾다. [기 (氣)]
- 나뭇가지를 꺾다. [나뭇가지]
- 가지를 꺾다. [가지]
- 갈대를 꺾다. [갈대]
- 풀꽃을 꺾다. [풀꽃]
- 쇠고집을 꺾다. [쇠고집 (쇠固執)]
- 지조를 꺾다. [지조 (志操)]
- 강아지풀을 꺾다. [강아지풀]
- 햇순을 꺾다. [햇순 (햇筍)]
- 전의를 꺾다. [전의 (戰意)]
- 꽃가지를 꺾다. [꽃가지]
- 강호를 꺾다. [강호 (強豪)]
- 고집을 꺾다. [고집 (固執)]
- 아카시아를 꺾다. [아카시아 (acacia)]
- 팔을 꺾다. [팔]
- 황소고집을 꺾다. [황소고집 (황소固執)]
- 심술을 꺾다. [심술 (心術)]
- 앞다리를 꺾다. [앞다리]
- 손마디를 꺾다. [손마디]
- 접시꽃을 꺾다. [접시꽃]
- 찔레꽃을 꺾다. [찔레꽃]
- 꽃을 꺾다. [꽃]
- 버드나무를 꺾다. [버드나무]
- 서걱서걱 꺾다. [서걱서걱]
- 콧대를 꺾다. [콧대]
- 사기를 꺾다. [사기 (士氣)]
- 팍 꺾다. [팍]
- 말허리를 꺾다. [말허리]
- 클로버를 꺾다. [클로버 (clover)]
- 팔목을 꺾다. [팔목]
- 메밀꽃을 꺾다. [메밀꽃]
- 뒤축을 꺾다. [뒤축]
- 무지막지하게 꺾다. [무지막지하다 (無知莫知하다)]
- 함박꽃을 꺾다. [함박꽃]
- 핸들을 꺾다. [핸들 (handle)]
- 대를 꺾다. [대]
- 펜을 꺾다. [펜 (pen)]
- 우두둑 꺾다. [우두둑]
- 우두둑 꺾다. [우두둑]
- 가지를 뚝 꺾다. [뚝]
- 들국화를 꺾다. [들국화 (들菊花)]
- 가지를 뚝뚝 꺾다. [뚝뚝]
- 꽃을 뚝뚝 꺾다. [뚝뚝]
- 들장미를 꺾다. [들장미 (들薔薇)]
- 톡톡 꺾다. [톡톡]
- 꽃줄기를 꺾다. [꽃줄기]
- 청솔가지를 꺾다. [청솔가지 (靑솔가지)]
- 고집불통을 꺾다. [고집불통 (固執不通)]
- 들풀을 꺾다. [들풀]
- 숙적을 꺾다. [숙적 (宿敵)]
- 외고집을 꺾다. [외고집 (외固執)]
- 기수를 꺾다. [기수 (機首)]
- 난적을 꺾다. [난적 (難敵)]
- 오른쪽으로 꺾다. [오른쪽]
- 탁탁 꺾다. [탁탁]
- 외줄기를 꺾다. [외줄기]
- 왼쪽으로 꺾다. [왼쪽]
🌷 ㄲㄷ: Initial sound 꺾다
-
ㄲㄷ (
끼다
)
: 벌어진 사이에 무엇을 넣고 죄어서 빠지지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CÀI, GÀI, NÚT: Cho cái gì đó vào khe hở, làm cho nó nhỏ lại để không bị rơi ra. -
ㄲㄷ (
꾸다
)
: 잠을 자는 동안에 꿈속에서 실제처럼 보고 듣고 느끼고 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MƠ: Thấy, nghe, cảm thấy như thật trong giấc mơ trong lúc ngủ. -
ㄲㄷ (
끊다
)
: 실, 줄, 끈 등의 이어진 것을 잘라 따로 떨어지게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CẮT, BỨT: Cắt ra làm tách rời những thứ kéo dài như chỉ, dây, sợi. -
ㄲㄷ (
끓다
)
: 액체가 몹시 뜨거워져서 거품이 솟아오르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SÔI: Chất lỏng rất nóng nên bọt trào lên. -
ㄲㄷ (
깎다
)
: 칼과 같은 도구로 물건의 표면이나 과일 등의 껍질을 얇게 벗겨 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỌT: Dùng dụng cụ giống như dao để cắt đi một lớp mỏng của bề mặt đồ vật hay lớp vỏ của những thứ như trái cây. -
ㄲㄷ (
깨다
)
: 취한 상태에서 벗어나 원래의 또렷한 정신 상태로 돌아오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TỈNH RA, TỈNH LẠI: Thoát khỏi trạng thái say rượu hay trở lại trạng thái tinh thần tỉnh táo. -
ㄲㄷ (
끄다
)
: 타는 불을 못 타게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TẮT, DẬP: Làm cho ngọn lửa đang cháy không cháy được nữa. -
ㄲㄷ (
끼다
)
: 구름이나 안개, 연기 등이 퍼져서 엉기다.
☆☆
Động từ
🌏 VẦN TỤ, GIĂNG: Mây hay sương mù, khói tỏa ra rồi tụ lại. -
ㄲㄷ (
끼다
)
: 벌어진 사이에 넣어지고 죄여 빠지지 않게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ MẮC, BỊ KẸT: Bị lọt vào khe hở nên mắc kẹt không rơi ra được. -
ㄲㄷ (
깨다
)
: 단단한 물체를 쳐서 조각이 나게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẬP VỠ, ĐÁNH VỠ, LÀM VỠ: Đập vật thể cứng vỡ thành mảnh nhỏ. -
ㄲㄷ (
꽂다
)
: 일정한 곳에 끼워 넣거나 세우다.
☆☆
Động từ
🌏 CÀI, GẮN: Nhét hoặc dựng vào một chỗ nhất định. -
ㄲㄷ (
꿇다
)
: 무릎을 굽혀 땅에 대다.
☆☆
Động từ
🌏 QUỲ GỐI: Gập đầu gối tì xuống đất. -
ㄲㄷ (
까다
)
: 껍질이나 껍데기를 벗기다.
☆☆
Động từ
🌏 BÓC, LỘT: Tách bỏ vỏ hoặc vỏ ngoài. -
ㄲㄷ (
까닭
)
: 어떠한 일이 생기거나 어떠한 일을 하게 된 이유나 사정.
☆☆
Danh từ
🌏 LÝ DO, NGUYÊN NHÂN, CĂN NGUYÊN: Lý do hay nguyên do việc nào đó phát sinh hay khiến cho làm việc nào đó. -
ㄲㄷ (
깔다
)
: 바닥에 펴 놓다.
☆☆
Động từ
🌏 TRẢI: Mở ra đặt xuống mặt sàn. -
ㄲㄷ (
꺾다
)
: 물체를 구부려 펴지지 않게 하거나 부러뜨리다.
☆☆
Động từ
🌏 BẺ, HÁI, NGẮT: Bẻ gập không cho thẳng ra hay làm gãy vật thể. -
ㄲㄷ (
꼽다
)
: 수나 날짜를 세려고 손가락을 하나씩 헤아리다.
☆☆
Động từ
🌏 TÍNH NGÓN TAY, ĐẾM NGÓN TAY: Đếm từng ngón tay một để tính con số hay ngày tháng. -
ㄲㄷ (
꾸다
)
: 나중에 갚기로 하고 남의 것을 빌리다.
☆☆
Động từ
🌏 VAY, MƯỢN: Mượn cái của người khác và hứa sẽ trả. -
ㄲㄷ (
끌다
)
: 바닥에 댄 채로 잡아당겨 움직이다.
☆☆
Động từ
🌏 LÊ, LẾT, KÉO LÊ: Nắm và kéo rồi dịch chuyển trong khi vật thể chạm mặt đất. -
ㄲㄷ (
꼬다
)
: 실처럼 길고 가느다란 것을 여러 가닥 모아서 비비면서 감아서 하나의 줄로 만들다.
☆
Động từ
🌏 SE, BỆN, QUẤN, CUỘN: Chập các đoạn và cuộn lại tạo thành một sợi dây từ những thứ mảnh và dài giống như sợi chỉ. -
ㄲㄷ (
꿰다
)
: 구멍을 통해 실이나 끈 등을 한쪽에서 다른 쪽으로 나가게 하다.
☆
Động từ
🌏 XÂU KIM, XÂU DÂY: Luồn chỉ hay dây xuyên lỗ từ bên này qua bên kia. -
ㄲㄷ (
뀌다
)
: 방귀를 몸 밖으로 내보내다.
☆
Động từ
🌏 TRUNG TIỆN, ĐÁNH RẮM: Tống hơi trong người ra ngoài.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159)