🌟 오른쪽

☆☆☆   Danh từ  

1. 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.

1. PHÍA BÊN PHẢI: Nếu phía trước con người là phía bắc thì phía đông là phía bên phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오른쪽 가슴.
    Right breast.
  • Google translate 오른쪽 귀.
    Right ear.
  • Google translate 오른쪽 눈.
    Right eye.
  • Google translate 오른쪽 눈썹.
    Right eyebrow.
  • Google translate 오른쪽 다리.
    Right leg.
  • Google translate 오른쪽 무릎.
    Right knee.
  • Google translate 오른쪽 발.
    Right foot.
  • Google translate 오른쪽 방향.
    Right turn.
  • Google translate 오른쪽 뺨.
    Right cheek.
  • Google translate 오른쪽 손.
    Right hand.
  • Google translate 오른쪽 어깨.
    Right shoulder.
  • Google translate 오른쪽 팔.
    Right arm.
  • Google translate 오른쪽에 놓다.
    Put it on the right.
  • Google translate 오른쪽에 위치하다.
    Located on the right.
  • Google translate 오른쪽에 있다.
    It's on the right.
  • Google translate 오른쪽에 자리 잡다.
    Take a seat on the right.
  • Google translate 오른쪽으로 가다.
    Go right.
  • Google translate 오른쪽으로 걷다.
    Walk to the right.
  • Google translate 오른쪽으로 꺾다.
    Turn right.
  • Google translate 오른쪽으로 돌다.
    Turn right.
  • Google translate 오른쪽으로 돌아가다.
    Turn right.
  • Google translate 오른쪽으로 밀다.
    Push to the right.
  • Google translate 오른쪽으로 움직이다.
    Move to the right.
  • Google translate 화장실은 계단의 오른쪽에 있습니다.
    The restroom is on the right side of the stairs.
  • Google translate 내 친구는 공을 찰 때 오른쪽 발을 쓴다.
    My friend uses his right foot when he kicks a ball.
  • Google translate 기사님, 다음 골목에서 오른쪽으로 꺾어 주세요.
    Driver, please turn right at the next alley.
    Google translate 우회전이요? 네, 알겠습니다.
    Turn right? yes, i see.
Từ đồng nghĩa 바른쪽: 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
Từ đồng nghĩa 바른편(바른便): 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
Từ đồng nghĩa 오른편(오른便): 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
Từ đồng nghĩa 우(右): 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽., 사상이나 행동이 보수적이거나 …
Từ đồng nghĩa 우측(右側): 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
Từ đồng nghĩa 우편(右便): 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽. 오른쪽.
Từ trái nghĩa 왼쪽: 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.

오른쪽: right,みぎ【右】。みぎがわ【右側】,côté droit,derecha, lado derecho,يمين,баруун тал,phía bên phải,ขวา, ด้านขวา, ทางขวา,sebelah kanan, kanan,правая сторона; справа,右侧,右边,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오른쪽 (오른쪽) 오른쪽이 (오른쪼기) 오른쪽도 (오른쪽또) 오른쪽만 (오른쫑만)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Diễn tả vị trí  


🗣️ 오른쪽 @ Giải nghĩa

🗣️ 오른쪽 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Tìm đường (20)