🌟 김치냉장고 (김치 冷藏庫)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 김치냉장고 (
김치냉장고
)
🌷 ㄱㅊㄴㅈㄱ: Initial sound 김치냉장고
-
ㄱㅊㄴㅈㄱ (
김치냉장고
)
: 김치의 숙성을 조절하는 기능이 있으며 김치를 맛있게 보관할 수 있는 냉장고.
Danh từ
🌏 TỦ LẠNH ĐỂ KIM CHI: Tủ lạnh có tính năng điều chỉnh độ chín của kim chi, có thể bảo quản kim chi luôn ngon.
• Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204)