🌟 정사각형 (正四角形)

  Danh từ  

1. 네 변의 길이와 네 각의 크기가 모두 같은 사각형.

1. HÌNH VUÔNG: Hình tứ giác có chiều dài bốn cạnh và chiều rộng bốn góc bằng nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정사각형 모양.
    Square shape.
  • Google translate 정사각형 형태.
    Square form.
  • Google translate 정사각형의 넓이.
    Area of square.
  • Google translate 정사각형을 그리다.
    Draw a square.
  • Google translate 정사각형을 이루다.
    Form a square.
  • Google translate 어머니는 손수건을 정사각형으로 작게 접어 가방에 넣으셨다.
    Mother folded her handkerchief into a square and put it in her bag.
  • Google translate 유민이는 정사각형의 종이를 반으로 접어 이등변삼각형을 만들었다.
    Yumin folded square paper in half and made an isosceles triangle.
  • Google translate
    Which painting did you draw in this exhibition hall?
    Google translate
    A picture of a square frame at the end of the right wall is mine.
Từ đồng nghĩa 정방형(正方形): 네 변의 길이와 네 각의 크기가 모두 같은 사각형.

정사각형: square,せいしかくけい【正四角形】。せいほうけい【正方形】,carré,cuadrado regular,مربع متساوٍ,шоо дөрвөлжин хэлбэр,hình vuông,รูปสี่เหลี่ยมจัตุรัส, รูปสี่เหลี่ยมด้านเท่า,(bentuk)persegi,квадрат,正四边形,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정사각형 (정ː사가켱)
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 정사각형 (正四角形) @ Giải nghĩa

🗣️ 정사각형 (正四角形) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10)