🌟 직삼각형 (直三角形)

Danh từ  

1. 수학에서, 안쪽의 한 각이 직각인 삼각형.

1. TAM GIÁC VUÔNG: Hình tam giác có một góc trong là góc vuông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직삼각형 구조.
    A rectangular structure.
  • Google translate 직삼각형 모양.
    The shape of a rectangle.
  • Google translate 직삼각형의 넓이.
    The area of a rectangle.
  • Google translate 직삼각형의 둘레.
    The circumference of a rectangle.
  • Google translate 직삼각형의 빗변.
    A rectangle of rain.
  • Google translate 직삼각형을 그리다.
    Draw a rectangle.
  • Google translate 직삼각형을 만들다.
    Make a rectangle.
  • Google translate 직삼각형 빗변 길이의 제곱은 다른 두 변 제곱의 합과 같다.
    The square of the length of the right triangle bar is equal to the sum of the other two squares.
  • Google translate 고대 이집트인들은 직삼각형를 완전한 삼각형으로 여기고 피라미드를 만들었다고 한다.
    Ancient egyptians considered rectangles to be complete triangles and built pyramids.
Từ đồng nghĩa 직각 삼각형(直角三角形): 수학에서, 안쪽의 한 각이 직각인 삼각형.

직삼각형: right triangle,ちょくさんかくけい・ちょくさんかっけい【直三角形】。ちょっかくさんかくけい・ちょっかくさんかっけい【直角三角形】,triangle rectangle,triángulo rectángulo,مثلث قائم الزاوية,тэгш өнцөгт гурвалжин,tam giác vuông,รูปสามเหลี่ยมมุมฉาก, สามเหลี่ยมมุมฉาก,segi tiga siku-siku,прямоугольный треугольник,直角三角形,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직삼각형 (직쌈가켱)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273)