🌟 직삼각형 (直三角形)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 직삼각형 (
직쌈가켱
)
🌷 ㅈㅅㄱㅎ: Initial sound 직삼각형
-
ㅈㅅㄱㅎ (
직사각형
)
: 안쪽의 네 각이 모두 직각을 이루고 있으면서 가로와 세로의 길이가 다른 사각형.
☆
Danh từ
🌏 HÌNH CHỮ NHẬT: Hình tứ giác có bốn góc trong đều là góc vuông và độ dài của chiều dài và chiều rộng khác nhau. -
ㅈㅅㄱㅎ (
정사각형
)
: 네 변의 길이와 네 각의 크기가 모두 같은 사각형.
☆
Danh từ
🌏 HÌNH VUÔNG: Hình tứ giác có chiều dài bốn cạnh và chiều rộng bốn góc bằng nhau. -
ㅈㅅㄱㅎ (
정삼각형
)
: 세 변의 길이와 세 각의 크기가 모두 같은 삼각형.
Danh từ
🌏 TAM GIÁC ĐỀU: Hình tam giác có chiều dài ba cạnh và chiều rộng ba góc bằng nhau. -
ㅈㅅㄱㅎ (
직삼각형
)
: 수학에서, 안쪽의 한 각이 직각인 삼각형.
Danh từ
🌏 TAM GIÁC VUÔNG: Hình tam giác có một góc trong là góc vuông.
• Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8)