🌟 직삼각형 (直三角形)

Danh từ  

1. 수학에서, 안쪽의 한 각이 직각인 삼각형.

1. TAM GIÁC VUÔNG: Hình tam giác có một góc trong là góc vuông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직삼각형 구조.
    A rectangular structure.
  • 직삼각형 모양.
    The shape of a rectangle.
  • 직삼각형의 넓이.
    The area of a rectangle.
  • 직삼각형의 둘레.
    The circumference of a rectangle.
  • 직삼각형의 빗변.
    A rectangle of rain.
  • 직삼각형을 그리다.
    Draw a rectangle.
  • 직삼각형을 만들다.
    Make a rectangle.
  • 직삼각형 빗변 길이의 제곱은 다른 두 변 제곱의 합과 같다.
    The square of the length of the right triangle bar is equal to the sum of the other two squares.
  • 고대 이집트인들은 직삼각형를 완전한 삼각형으로 여기고 피라미드를 만들었다고 한다.
    Ancient egyptians considered rectangles to be complete triangles and built pyramids.
Từ đồng nghĩa 직각 삼각형(直角三角形): 수학에서, 안쪽의 한 각이 직각인 삼각형.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직삼각형 (직쌈가켱)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8)