🌷 Initial sound: ㅈㅅㄱㅎ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 4
•
직사각형
(直四角形)
:
안쪽의 네 각이 모두 직각을 이루고 있으면서 가로와 세로의 길이가 다른 사각형.
☆
Danh từ
🌏 HÌNH CHỮ NHẬT: Hình tứ giác có bốn góc trong đều là góc vuông và độ dài của chiều dài và chiều rộng khác nhau.
•
정사각형
(正四角形)
:
네 변의 길이와 네 각의 크기가 모두 같은 사각형.
☆
Danh từ
🌏 HÌNH VUÔNG: Hình tứ giác có chiều dài bốn cạnh và chiều rộng bốn góc bằng nhau.
•
정삼각형
(正三角形)
:
세 변의 길이와 세 각의 크기가 모두 같은 삼각형.
Danh từ
🌏 TAM GIÁC ĐỀU: Hình tam giác có chiều dài ba cạnh và chiều rộng ba góc bằng nhau.
•
직삼각형
(直三角形)
:
수학에서, 안쪽의 한 각이 직각인 삼각형.
Danh từ
🌏 TAM GIÁC VUÔNG: Hình tam giác có một góc trong là góc vuông.
• Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57)