🌟 직사각형 (直四角形)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 직사각형 (
직싸가켱
)
🗣️ 직사각형 (直四角形) @ Giải nghĩa
- 돗자리 : 풀의 줄기를 넓은 직사각형 모양으로 엮어 만든, 앉거나 누울 자리에 바닥에 까는 물건.
🗣️ 직사각형 (直四角形) @ Ví dụ cụ thể
- 사각형에는 정사각형, 직사각형, 평행사변형, 마름모 등이 있다. [사각형 (四角形)]
- 직사각형 도형. [도형 (圖形)]
- 나는 종이를 나란히 접어서 직사각형 모양의 상자를 만들었다. [나란히]
🌷 ㅈㅅㄱㅎ: Initial sound 직사각형
-
ㅈㅅㄱㅎ (
직사각형
)
: 안쪽의 네 각이 모두 직각을 이루고 있으면서 가로와 세로의 길이가 다른 사각형.
☆
Danh từ
🌏 HÌNH CHỮ NHẬT: Hình tứ giác có bốn góc trong đều là góc vuông và độ dài của chiều dài và chiều rộng khác nhau. -
ㅈㅅㄱㅎ (
정사각형
)
: 네 변의 길이와 네 각의 크기가 모두 같은 사각형.
☆
Danh từ
🌏 HÌNH VUÔNG: Hình tứ giác có chiều dài bốn cạnh và chiều rộng bốn góc bằng nhau. -
ㅈㅅㄱㅎ (
정삼각형
)
: 세 변의 길이와 세 각의 크기가 모두 같은 삼각형.
Danh từ
🌏 TAM GIÁC ĐỀU: Hình tam giác có chiều dài ba cạnh và chiều rộng ba góc bằng nhau. -
ㅈㅅㄱㅎ (
직삼각형
)
: 수학에서, 안쪽의 한 각이 직각인 삼각형.
Danh từ
🌏 TAM GIÁC VUÔNG: Hình tam giác có một góc trong là góc vuông.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119)