🌟 직사각형 (直四角形)

  Danh từ  

1. 안쪽의 네 각이 모두 직각을 이루고 있으면서 가로와 세로의 길이가 다른 사각형.

1. HÌNH CHỮ NHẬT: Hình tứ giác có bốn góc trong đều là góc vuông và độ dài của chiều dài và chiều rộng khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직사각형 넓이.
    Rectangular width.
  • 직사각형 디자인.
    Rectangular design.
  • 직사각형 모양.
    Rectangular shape.
  • 직사각형의 성질.
    The properties of a rectangle.
  • 직사각형으로 이루어지다.
    Consisting of rectangles.
  • 타원형 거울보다 세로가 긴 직사각형 거울이 전신을 비추어 주어 마음에 들었다.
    I liked the rectangular mirror, which was longer vertically than an oval mirror, reflecting the whole body.
  • 지수는 이력서에 가로가 삼 센티이고 세로가 사 센티인 직사각형 증명 사진을 붙였다.
    Jisoo attached a rectangle proof photograph on her resume that is three centimeters wide and four centimeters long.
  • 왜 텔레비전은 직사각형일까요?
    Why is television rectangular?
    원래는 둥근 모양이었는데 영상을 보는 데 적합한 비율로 바뀌다 보니 지금의 직사각형이 된 거야.
    It was originally a round shape, but it changed to the right ratio to watch the video, and it became a rectangle now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직사각형 (직싸가켱)


🗣️ 직사각형 (直四角形) @ Giải nghĩa

🗣️ 직사각형 (直四角形) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151)