🌟 정삼각형 (正三角形)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정삼각형 (
정ː삼가켱
)
🗣️ 정삼각형 (正三角形) @ Ví dụ cụ thể
- 정다각형에는 정삼각형, 정사각형, 정오각형, 정육각형 등이 있다. [정다각형 (正多角形)]
- 이것은 정다각형 중에서도 세 변의 길이가 같고 내각의 크기가 모두 같은 정삼각형이다. [정다각형 (正多角形)]
- 정삼각형 도형. [도형 (圖形)]
🌷 ㅈㅅㄱㅎ: Initial sound 정삼각형
-
ㅈㅅㄱㅎ (
직사각형
)
: 안쪽의 네 각이 모두 직각을 이루고 있으면서 가로와 세로의 길이가 다른 사각형.
☆
Danh từ
🌏 HÌNH CHỮ NHẬT: Hình tứ giác có bốn góc trong đều là góc vuông và độ dài của chiều dài và chiều rộng khác nhau. -
ㅈㅅㄱㅎ (
정사각형
)
: 네 변의 길이와 네 각의 크기가 모두 같은 사각형.
☆
Danh từ
🌏 HÌNH VUÔNG: Hình tứ giác có chiều dài bốn cạnh và chiều rộng bốn góc bằng nhau. -
ㅈㅅㄱㅎ (
정삼각형
)
: 세 변의 길이와 세 각의 크기가 모두 같은 삼각형.
Danh từ
🌏 TAM GIÁC ĐỀU: Hình tam giác có chiều dài ba cạnh và chiều rộng ba góc bằng nhau. -
ㅈㅅㄱㅎ (
직삼각형
)
: 수학에서, 안쪽의 한 각이 직각인 삼각형.
Danh từ
🌏 TAM GIÁC VUÔNG: Hình tam giác có một góc trong là góc vuông.
• Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23)