🌟 정삼각형 (正三角形)

Danh từ  

1. 세 변의 길이와 세 각의 크기가 모두 같은 삼각형.

1. TAM GIÁC ĐỀU: Hình tam giác có chiều dài ba cạnh và chiều rộng ba góc bằng nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정삼각형 모양.
    A square shape.
  • Google translate 정삼각형 형태.
    A square shape.
  • Google translate 정삼각형의 넓이.
    Area of a square.
  • Google translate 정삼각형을 그리다.
    Draw a square.
  • Google translate 정삼각형을 만들다.
    Make a square.
  • Google translate 유민이는 정육각형을 잘라서 여섯 개의 정삼각형을 만들었다.
    Yumin cut the cubes into six cubes.
  • Google translate 수학 시간에 학생들은 밑변의 길이와 높이를 곱해 정삼각형의 넓이를 구했다.
    In math class, students multiplied by the length and height of the base to obtain the square's width.
  • Google translate 철로 이루어지고 막대로 두드려서 소리를 내는 이 정삼각형 모양의 악기는 무엇일까요?
    What is this triangular instrument that is made of iron and makes sounds by tapping with a rod?
    Google translate 트라이앵글이요.
    Triangle.

정삼각형: regular triangle,せいさんかくけい【正三角形】,triangle équilatéral,triángulo regular,مثلّث متساوي الأضلاع,ижил талт гурвалжин хэлбэр,tam giác đều,รูปสามเหลี่ยมด้านเท่า,(bentuk) segitiga sama sisi,правильный треугольник; равносторонний треугольник,正三边形,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정삼각형 (정ː삼가켱)

🗣️ 정삼각형 (正三角形) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Gọi món (132) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23)