🌟 정다각형 (正多角形)

Danh từ  

1. 변의 길이가 같고 내각의 크기가 모두 같은 평면 도형.

1. HÌNH VUÔNG: Hình phẳng có chiều dài các cạnh bằng nhau và độ lớn tất cả các góc bằng nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정다각형 모양.
    A regular polygon shape.
  • Google translate 정다각형의 꼭짓점.
    The vertex of a regular polygon.
  • Google translate 정다각형의 내각.
    A regular cabinet.
  • Google translate 정다각형의 넓이.
    Area of a regular polygon.
  • Google translate 정다각형의 둘레.
    The circumference of a regular polygon.
  • Google translate 정다각형을 그리다.
    Draw a regular polygon.
  • Google translate 정다각형을 이루다.
    Form a regular polygon.
  • Google translate 정다각형에는 정삼각형, 정사각형, 정오각형, 정육각형 등이 있다.
    The regular polygon has a square, a square, an noon square, a cuboid, etc.
  • Google translate 이것은 정다각형 중에서도 세 변의 길이가 같고 내각의 크기가 모두 같은 정삼각형이다.
    This is a regular triangle with the same length of three sides and the same size of the cabinet.

정다각형: regular polygon,せいたかくけい【正多角形】,polygone équilatéral, polygone régulier,polígono regular,مضلع منتظم,адил олон өнцөгт,hình vuông,รูปหลายเหลี่ยมด้านเท่า,poligon sama sisi,правильный многоугольник,正多边形,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정다각형 (정ː다가켱)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197)