🌟 정방형 (正方形)

Danh từ  

1. 네 변의 길이와 네 각의 크기가 모두 같은 사각형.

1. HÌNH VUÔNG: Hình tứ giác có chiều dài bốn cạnh và chiều rộng bốn góc bằng nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정방형 공간.
    Square space.
  • Google translate 정방형 구조.
    Square structure.
  • Google translate 정방형 꼴.
    A square.
  • Google translate 정방형 조각.
    Square piece.
  • Google translate 정방형 집.
    A square house.
  • Google translate 정방형을 그리다.
    Draw a square.
  • Google translate 정방형을 만들다.
    Form a square.
  • Google translate 정방형으로 자르다.
    Cut square.
  • Google translate 정방형으로 제작하다.
    To make square.
  • Google translate 그는 정방형 토지를 사등분하여 각각 다른 농작물을 심었다.
    He cut square land into quarters and planted different crops.
  • Google translate 매사에 정확한 그는 작은 정방형을 그릴 때에도 자를 사용한다.
    Accurate with everything he does, he also uses a ruler to draw small squares.
  • Google translate 화장실 타일은 어떻게 해 드릴까요?
    How would you like your toilet tile?
    Google translate 파란색 정방형 모양의 타일로 만들어 주세요.
    Make it a blue square tile.
Từ đồng nghĩa 정사각형(正四角形): 네 변의 길이와 네 각의 크기가 모두 같은 사각형.

정방형: square,せいほうけい【正方形】,carré,cuadrado regular,مربّع,тэгш өнцөгт дөрвөлжин,hình vuông,สี่เหลี่ยมจัตุรัส,persegi, segi empat sama sisi, bujur sangkar,квадрат,正方形,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정방형 (정ː방형)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59)