🌟 정방형 (正方形)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정방형 (
정ː방형
)
🌷 ㅈㅂㅎ: Initial sound 정방형
-
ㅈㅂㅎ (
정보화
)
: 지식과 자료 등을 정보의 형태로 만들어 가치를 높임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG TIN HÓA: Sự làm cho kiến thức và tài liệu… thành dạng thông tin và nâng cao giá trị. -
ㅈㅂㅎ (
진분홍
)
: 진한 분홍.
Danh từ
🌏 HỒNG THẮM: Màu hồng đậm. -
ㅈㅂㅎ (
정방형
)
: 네 변의 길이와 네 각의 크기가 모두 같은 사각형.
Danh từ
🌏 HÌNH VUÔNG: Hình tứ giác có chiều dài bốn cạnh và chiều rộng bốn góc bằng nhau.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)