🌟 정방형 (正方形)

Danh từ  

1. 네 변의 길이와 네 각의 크기가 모두 같은 사각형.

1. HÌNH VUÔNG: Hình tứ giác có chiều dài bốn cạnh và chiều rộng bốn góc bằng nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정방형 공간.
    Square space.
  • 정방형 구조.
    Square structure.
  • 정방형 꼴.
    A square.
  • 정방형 조각.
    Square piece.
  • 정방형 집.
    A square house.
  • 정방형을 그리다.
    Draw a square.
  • 정방형을 만들다.
    Form a square.
  • 정방형으로 자르다.
    Cut square.
  • 정방형으로 제작하다.
    To make square.
  • 그는 정방형 토지를 사등분하여 각각 다른 농작물을 심었다.
    He cut square land into quarters and planted different crops.
  • 매사에 정확한 그는 작은 정방형을 그릴 때에도 자를 사용한다.
    Accurate with everything he does, he also uses a ruler to draw small squares.
  • 화장실 타일은 어떻게 해 드릴까요?
    How would you like your toilet tile?
    파란색 정방형 모양의 타일로 만들어 주세요.
    Make it a blue square tile.
Từ đồng nghĩa 정사각형(正四角形): 네 변의 길이와 네 각의 크기가 모두 같은 사각형.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정방형 (정ː방형)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204)