🌟 정방형 (正方形)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정방형 (
정ː방형
)
🌷 ㅈㅂㅎ: Initial sound 정방형
-
ㅈㅂㅎ (
정보화
)
: 지식과 자료 등을 정보의 형태로 만들어 가치를 높임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG TIN HÓA: Sự làm cho kiến thức và tài liệu… thành dạng thông tin và nâng cao giá trị. -
ㅈㅂㅎ (
진분홍
)
: 진한 분홍.
Danh từ
🌏 HỒNG THẮM: Màu hồng đậm. -
ㅈㅂㅎ (
정방형
)
: 네 변의 길이와 네 각의 크기가 모두 같은 사각형.
Danh từ
🌏 HÌNH VUÔNG: Hình tứ giác có chiều dài bốn cạnh và chiều rộng bốn góc bằng nhau.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204)